Thép hộp mạ kẽm

CÔNG TY TNHH KD VĨNH TIẾN
  • Thép hộp mạ kẽm

  • Lượt xem : 2023
  • Mã SP : Thép hộp mạ kẽm
  • Giá : Liên hệ
  • Bảng giá sỉ:

    Số lượng Giá

    Mô tả về thép hộp mạ kẽm, đen giá rẻ, chính hãng

    • Tên sản phẩm: Thép hộp mạ kẽm
    • Thương hiệu: Vĩnh Tiến, Hòa Phát, Hoa Sen,...
    • Sản xuất tại: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản, Đài Loan…..
    • Chất liệu: Thép cán nguội, nhúng nóng nguyên chất, kẽm
    • Thể loại: Thép hộp mạ kẽm (ngoài ra chúng tôi còn có thép hộp đen)
  • Mua ngay Thêm vào giỏ hàng

Thông số kỹ thuật của thép hộp mạ kẽm loại tốt, giá rẻ

  • Tên sản phẩm: Thép hộp mạ kẽm
  • Hãng: Vĩnh Tiến, Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Ý, Việt Đức, Thái Nguyên, Pomina, Vạn Lợi, Vina Kyoei, Vinausteel, Việt Úc, Việt Nhật, ...
  • Sản xuất tại: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản, Đài Loan…..
  • Chất liệu: Thép cán nguội, nhúng nóng nguyên chất, kẽm
  • Thể loại: Thép hộp mạ kẽm (ngoài ra chúng tôi còn có thép hộp đen)
  • Kích thước:
  • Thép hộp hình vuông mạ kẽm (mm) : 12×12 , 14×14 , 16×16 , 20×20 , 25×25 , 30×30 , 40×40 , 50×50 , 60×60 , 75×75 , 90×90 , 100×100
  • Thép hộp hình chữ nhật mạ kẽm (mm): 10×30 , 13×26 , 20×40 , 25×50 , 30×60 , 40x60, 40×80 , 45×90 , 50×100 , 60×120 , 100×150 , 100×200
  • Thép hộp tròn (Ống kẽm tròn): gồm các kích thước Ø 21 mm ÷ Ø 114 mm
  • Đường kính: 0.7mm - 5.1mm

Đóng gói bao gồm: 1 x Thép hộp mạ kẽm (Tùy chọn)

Quý Khách Hàng chú ý: Vì lý do đa dạng mẫu mã sản phẩm, cho nên đôi lúc chúng tôi chưa cập nhật kịp về sản phẩm cũng như giá cả từng sản phẩm (giá cả trên chỉ tham khảo), cho nên quý khách hàng vui lòng liên lạc, gọi điện trực tiếp qua điện thoại 02573555239, hay nhắn tin zalo, Facebook, Viber, SMS, email,... để chúng tôi báo giá nhanh hơn, chiết khấu cao hơn (Phần liên lạc ở bên dưới, có bộ phận kinh doanh và kỹ thuật tư vẫn hỗ trợ cho từng khách hàng). Để muốn biết thép hộp mã kẽm là gì? Quý Khách hãy đọc phần thông tin nằm ở dưới bài viết.

Thép hộp mạ kẽm là gì?

  • Thép hộp là loạt thép có kết cấu rỗng bên trong có độ dày phổ biến từ 0.7-5.1mm. Nhờ cấu tạo hình hộp và đặc tính vốn có của thép mà thép hộp có độ bền cao và khả năng chịu được những tác động lực lớn, loại thép này từ lâu đã được ứng dụng khá phổ biến tại các quốc gia có ngành công nghiệp phát triển như Mỹ, Anh, Pháp...
  • Thép hộp được chia thành nhiều hình dạng ống khác nhau như thép hộp vuông (Square Steel Tube), thép hộp hình chữ nhật (Steel Rectangular Tube)....
  • Sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chịu áp lực vô cùng tốt, bởi vậy đối với những công trình yêu cầu cần những sản phẩm thép có khả năng chịu áp lực lớn thì thép hộp là sản phẩm lý tưởng nhất.
  • Bởi vậy sắt thép được ứng dụng phổ biến từ nhà xưởng, công ty, tàu bè đến làm công trình vật tư xây dựng, công trình kiến trúc lớn nhỏ, và ứng dụng làm các vật tư, vật dụng thiết thực trong cuộc sống.
  • Quy trình sản xuất thép ống mạ kẽm nhúng nóng:
  • Bước 1: Xẻ băng. Từ cuộn thép cán nóng (nguyên liệu đầu vào) tiến hành xẻ băng theo kích thước yêu cầu.
  • Bước 2: Đưa vào cụm tở
  • Bước 3: Đưa vào lồng tích
  • Bước 4: Định hình băng thép thành dạng ống
  • Bước 5: Hàn dọc thân nối tạo thành ống thép hoàn chỉnh
  • Bước 6: Gọt đường hàn, phun kẽm đường hàn, chỉnh hình
  • Bước 7: Cắt khẩu độ và nắn thẳng
  • Bước 8: Tẩy gì, làm sạch bên trong và bên ngoài ống thép để lớp kẽm mạ bám chắc vào bề mặt ống thép
  • Bước 9: Mạ kẽm. Nhúng toàn bộ ống thép vào bể kẽm nóng chảy (nhiệt độ cao 815 – 850°c) tạo thành ống thép mạ kẽm nhúng nóng.
  • Bước 10: Thổi kẽm trong ngoài. Ống thép được lấy ra khỏi bể nhúng kẽm và tiến hành thổi kẽm trong ngoài để lớp kẽm phủ đều mặt trong và mặt ngoài. Sau đó, ống thép được đưa vào bể làm nguội.
  • Bước 11: Thụ động hóa bề mặt
  • Bước 12: Kiểm tra và đóng gói theo quy định

Tính năng và ứng dụng của thép hộp mạ kẽm, chiết khấu cao, đang được bán tại Vĩnh Tiến

  • Được sản xuất qua các công đoạn: tẩy rỉ, cán nguội, ủ mềm, mạ kẽm, cắt băng, cán định hình.
  • Thép hộp có bề mặt sạch, trơn láng, độ dày đều, độ uốn dẻo cao, độ bám kẽm tốt, đảm bảo chất lượng cao theo tiêu chuẩn: JIS G3344, JIS G3466 (Nhật Bản), ASTM A500/A500M (Hoa Kỳ), AS 1163 (tiêu chuẩn Úc/New Zealand) và MS 1862 (Malaysia).
  • Công nghệ vượt trội: Ống thép được sản xuất bởi công nghệ tiên tiến của nước ngoài.
  • Nguyên liệu thép mạ kẽm được mạ trên dây chuyền công nghệ NOF tiên tiến.
  • Độ bền ống kẽm gấp 6 lần ống thép đen thông thường.
  • Bề mặt ống sáng bóng, không cần sơn phủ bảo vệ, phù hợp mỹ quan không gian thi công, thân thiện với môi trường.
  • Thép hộp mạ kẽm được ứng dụng làm lan can, cầu thang, hàng rào, cửa … nói chung rà rất nhiều ứng dụng trong lĩnh vực nhà ở dân dụng...
  • Trong kết cấu xây dựng: Thép hộp mạ kẽm được ứng dụng làm khung sườn, nền, sàn, dầm…
  • Giàn giáo chịu lực: Các giàn giáo đòi hỏi sự chịu lực tốt, nhẹ, chắc chắn, dễ cắt, hàn
  • Sản xuất công nghiệp: Quan sát bạn sẽ thấy thép hộp mạ kẽm được ứng dụng rất nhiều trong sản xuất sườn xe máy, ô tô, xe tải…
  • Sản xuất nội thất: Thép hộp được dùng khá nhiều trong thi công nội thất như bàn ghế, giường, tủ…
  • Thép hộp dùng để sử dụng trong một loạt các ứng dụng như kết cấu dầm thép, ống dẫn thép, tôn lợp, đai ốc, bu lông. Hệ thống lan can, thang máy cáp điện và một số ứng dụng khác.

Ưu điểm chung của thép hộp đen, mạ kẽm, loại tốt, giá rẻ

  • Dễ dàng kiểm tra phân loại: Khi đến nghiệm thu tại công trình quý khách cũng như giám sát viên sẽ rất dễ để đánh giá chi tiết sản phẩm, chất lượng các mối hàn bằng mắt thường. Dù có những ưu điểm vượt trội như trên thì thép hộp vẫn vài khuyết điểm nhỏ như là độ nhám thấp và tính thẩm mỹ không cao.
  • Ít phải mất chi phí bảo trì: Nếu được sử dụng xây dựng ở điều kiện thuận lợi thì tuổi thọ có thể lên đến khoảng 60 năm, còn nếu xây dựng ở nơi phải chịu những tác động trực tiếp từ thời tiết như ven biển, ngâm trong môi trường a xít,  thì tuổi thọ trung bình của sản phẩm cũng cũng còn lên đến khoảng 30 năm.
  • Tuổi thọ dài: Tuổi thọ trung bình của mỗi sản phẩm thép hộp là trên 60 năm tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và địa điểm khu vực xây dựng. Lớp mạ kẽm ở ngoài thép hộp sẽ giúp bảo vệ những ảnh hưởng của thời tiết và địa hình như nước mưa, hóa chất hay những tác hại của môi trường. Bởi vì vậy rất hiếm khi có hiện tượng hóa học xảy ra giữa lớp thép bên trong cũng như có những tác nhân bên ngoài nên không thể hình thành lớp gỉ sét trên bề mặt nguyên vật liệu.
  • Giá thành thấp: Nguyên liệu để chế tạo ra sản phẩm thép hộp là những nguyên liệu dễ kiếm, giá thành rẻ nên sản phẩm thép hộp các loại cũng có giá thành không cao. Các nước tiên tiến áp dụng việc thu mua phế liệu sắt thép về tái chế để tạo ra những sản phẩm chất lượng bằng 98% hàng mới ban đầu đã góp phần thúc đẩy giảm giá thành sản phẩm này. Chính vì vây, sử dụng thép hộp rất phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng khách hàng và từng công trình khác nhau.

Bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm chất lượng cao thông dụng ở Việt Nam đang được bán tại Vĩnh Tiến

(Quý khách lưu ý giá bên đưới chỉ mang tính chất tham khảo, khi Quý Khách mua hàng vui lòng liên lạc với chúng tôi qua các số điện thoại bên dưới, hoặc tới công ty của chúng tôi để xem sản phẩm.)

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT Đặt hàng
Thép hộp mạ kẽm
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 20,818 71,823 22,900 79,005  
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 20,818 78,485 22,900 86,333  
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 20,818 84,938 22,900 93,432  
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 20,818 97,845 22,900 107,630  
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 20,818 50,172 22,900 55,189  
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 20,818 54,752 22,900 60,227  
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 20,818 59,124 22,900 65,036  
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 20,818 67,659 22,900 74,425  
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 20,818 58,083 22,900 63,891  
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 20,818 63,287 22,900 69,616  
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 20,818 68,492 22,900 75,341  
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 20,818 78,693 22,900 86,562  
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 20,818 73,696 22,900 81,066  
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 20,818 80,566 22,900 88,623  
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 20,818 87,436 22,900 96,180  
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 20,818 100,552 22,900 110,607  
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 20,818 107,005 22,900 117,706  
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 20,818 125,950 22,900 138,545  
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 20,818 113,043 22,900 124,347  
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 20,818 123,660 22,900 136,026  
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 20,818 134,485 22,900 147,934  
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 20,818 155,512 22,900 171,063  
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 20,818 165,921 22,900 182,513  
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 20,818 196,524 22,900 216,176  
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 20,818 216,509 22,900 238,160  
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 20,818 245,655 22,900 270,220  
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 20,818 264,807 22,900 291,288  
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 20,818 93,265 22,900 102,592  
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 20,818 102,217 22,900 112,439  
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 20,818 110,961 22,900 122,057  
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 20,818 128,032 22,900 140,835  
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 20,818 136,567 22,900 150,224  
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 20,818 161,341 22,900 177,475  
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 20,818 177,371 22,900 195,108  
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 20,818 142,396 22,900 156,636  
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 20,818 156,136 22,900 171,750  
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 20,818 169,668 22,900 186,635  
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 20,818 196,732 22,900 216,405  
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 20,818 210,055 22,900 231,061  
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 20,818 249,402 22,900 274,342  
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 20,818 275,425 22,900 302,967  
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 20,818 313,522 22,900 344,874  
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 20,818 338,295 22,900 372,125  
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 20,818 113,043 22,900 124,347  
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 20,818 123,660 22,900 136,026  
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 20,818 134,485 22,900 147,934  
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 20,818 155,512 22,900 171,063  
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 20,818 165,921 22,900 182,513  
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 20,818 196,524 22,900 216,176  
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 20,818 216,509 22,900 238,160  
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 20,818 245,655 22,900 270,220  
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 20,818 264,807 22,900 291,288  
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 20,818 171,750 22,900 188,925  
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 20,818 188,405 22,900 207,245  
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 20,818 205,059 22,900 225,565  
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 20,818 237,952 22,900 261,747  
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 20,818 254,190 22,900 279,609  
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 20,818 302,488 22,900 332,737  
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 20,818 334,132 22,900 367,545  
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 20,818 380,973 22,900 419,070  
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 20,818 411,784 22,900 452,962  
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 20,818 453,628 22,900 498,991  
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 20,818 487,145 22,900 535,860  
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 20,818 122,411 22,900 134,652  
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 20,818 152,181 22,900 167,399  
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 20,818 166,962 22,900 183,658  
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 20,818 181,535 22,900 199,688  
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 20,818 210,472 22,900 231,519  
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 20,818 224,836 22,900 247,320  
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 20,818 267,097 22,900 293,807  
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 20,818 294,994 22,900 324,493  
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 20,818 336,005 22,900 369,606  
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 20,818 362,861 22,900 399,147  
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 20,818 402,415 22,900 442,657  
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 20,818 428,230 22,900 471,053  
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 20,818 253,149 22,900 278,464  
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 20,818 275,633 22,900 303,196  
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 20,818 320,184 22,900 352,202  
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 20,818 342,459 22,900 376,705  
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 20,818 408,245 22,900 449,069  
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 20,818 451,755 22,900 496,930  
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 20,818 516,291 22,900 567,920  
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 20,818 558,968 22,900 614,865  
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 20,818 622,047 22,900 684,252  
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 20,818 663,684 22,900 730,052  
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 20,818 704,904 22,900 775,394  
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 20,818 333,507 22,900 366,858  
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 20,818 401,166 22,900 441,283  
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 20,818 479,026 22,900 526,929  
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 20,818 530,239 22,900 583,263  
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 20,818 606,642 22,900 667,306  
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 20,818 657,022 22,900 722,724  
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 20,818 731,759 22,900 804,935  
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 20,818 777,559 22,900 855,315  
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 20,818 799,210 22,900 879,131  
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 20,818 210,055 22,900 231,061  
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 20,818 228,584 22,900 251,442  
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 20,818 265,224 22,900 291,746  
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 20,818 283,544 22,900 311,898  
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 20,818 337,671 22,900 371,438  
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 17.94 20,818 373,478 22,900 410,826  
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 20,818 426,148 22,900 468,763  
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 20,818 460,915 22,900 507,006  
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 20,818 512,127 22,900 563,340  
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 20,818 546,061 22,900 600,667  
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 20,818 579,370 22,900 637,307  
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 20,818 402,415 22,900 442,657  
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 20,818 430,520 22,900 473,572  
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 20,818 514,001 22,900 565,401  
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 20,818 569,169 22,900 626,086  
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 20,818 651,401 22,900 716,541  
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 20,818 705,528 22,900 776,081  
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 20,818 786,303 22,900 864,933  
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 20,818 839,597 22,900 923,557  
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 22,455 962,665 24,701 1,058,932  
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 20,818 253,149 22,900 278,464  
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 20,818 275,633 22,900 303,196  
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 20,818 320,184 22,900 352,202  
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 20,818 342,459 22,900 376,705  
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 20,818 408,245 22,900 449,069  
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 20,818 451,755 22,900 496,930  
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 20,818 516,291 22,900 567,920  
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 20,900 561,165 22,990 617,282  
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 20,818 622,047 22,900 684,252  
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 20,818 663,684 22,900 730,052  
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 20,818 704,904 22,900 775,394  
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 20,818 430,520 22,900 473,572  
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 20,818 514,001 22,900 565,401  
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 20,818 569,169 22,900 626,086  
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 20,818 651,401 22,900 716,541  
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 20,818 705,528 22,900 776,081  
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 20,818 786,303 22,900 864,933  
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 20,818 839,597 22,900 923,557  
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 20,818 892,475 22,900 981,723  
135 Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 6 24.93 20,818 518,997 22,900 570,897  
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 20,818 620,174 22,900 682,191  
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 20,818 687,208 22,900 755,929  
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 20,818 786,927 22,900 865,620  
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 20,818 853,129 22,900 938,442  
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 20,818 951,391 22,900 1,046,530  
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 20,818 1,016,552 22,900 1,118,207  
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 20,818 1,081,296 22,900 1,189,426  
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 20,818 1,177,893 22,900 1,295,682  
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 20,818 1,273,448 22,900 1,400,793  
145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 20,818 1,336,735 22,900 1,470,409  
146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 20,818 620,174 22,900 682,191  
147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 20,818 687,208 22,900 755,929  
148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 22,455 848,816 24,701 933,698  
149 Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 20,818 853,129 22,900 938,442  
150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 20,818 951,391 22,900 1,046,530  
151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 20,818 1,016,552 22,900 1,118,207  
152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 20,818 1,081,296 22,900 1,189,426  
153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 20,818 1,177,893 22,900 1,295,682  
154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 20,818 1,273,448 22,900 1,400,793  
155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 20,818 1,336,735 22,900 1,470,409  
Thép ống mạ kẽm
156 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6 1.73 20,818 36,015 22,900 39,617  
157 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6 1.89 20,818 39,346 22,900 43,281  
158 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6 2.04 20,818 42,469 22,900 46,716  
159 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6 2.2 20,818 45,800 22,900 50,380  
160 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6 2.41 20,818 50,172 22,900 55,189  
161 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6 2.61 20,818 54,335 22,900 59,769  
162 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6 3 20,818 62,455 22,900 68,700  
163 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6 3.2 20,818 66,618 22,900 73,280  
164 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6 3.76 20,818 78,276 22,900 86,104  
165 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6 2.99 20,818 62,246 22,900 68,471  
166 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6 3.27 20,818 68,075 22,900 74,883  
167 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6 3.55 20,818 73,905 22,900 81,295  
168 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6 4.1 20,818 85,355 22,900 93,890  
169 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6 4.37 20,818 90,975 22,900 100,073  
170 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6 5.17 20,818 107,630 22,900 118,393  
171 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6 5.68 20,818 118,247 22,900 130,072  
172 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6 6.43 20,818 133,861 22,900 147,247  
173 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6 6.92 20,818 144,062 22,900 158,468  
174 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 20,818 79,109 22,900 87,020  
175 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4.16 20,818 86,604 22,900 95,264  
176 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4.52 20,818 94,098 22,900 103,508  
177 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5.23 20,818 108,879 22,900 119,767  
178 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5.58 20,818 116,165 22,900 127,782  
179 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6.62 20,818 137,816 22,900 151,598  
180 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 20,818 151,765 22,900 166,941  
181 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 20,818 172,583 22,900 189,841  
182 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8.93 20,818 185,906 22,900 204,497  
183 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4.81 20,818 100,135 22,900 110,149  
184 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5.27 20,818 109,712 22,900 120,683  
185 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6 5.74 20,818 119,496 22,900 131,446  
186 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6.65 20,818 138,441 22,900 152,285  
187 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 20,818 147,809 22,900 162,590  
188 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8.44 20,818 175,705 22,900 193,276  
189 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 20,818 194,025 22,900 213,428  
190 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10.62 20,818 221,089 22,900 243,198  
191 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 20,818 238,785 22,900 262,663  
192 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12.72 20,818 264,807 22,900 291,288  
193 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13.54 20,818 281,878 22,900 310,066  
194 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14.35 20,818 298,741 22,900 328,615  
195 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5.49 20,818 114,292 22,900 125,721  
196 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6.02 20,818 125,325 22,900 137,858  
197 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6.55 20,818 136,359 22,900 149,995  
198 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 20,818 158,218 22,900 174,040  
199 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 20,818 169,044 22,900 185,948  
200 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9.67 20,818 201,312 22,900 221,443  
201 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10.68 20,818 222,338 22,900 244,572  
202 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12.18 20,818 253,565 22,900 278,922  
203 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13.17 20,818 274,175 22,900 301,593  
204 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14.63 20,818 304,570 22,900 335,027  
205 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15.58 20,818 324,347 22,900 356,782  
206 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16.53 20,818 344,125 22,900 378,537  
207 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6.69 22,455 150,221 24,700 165,243  
208 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 20,818 151,556 22,900 166,712  
209 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8.45 20,818 175,914 22,900 193,505  
210 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 20,818 187,988 22,900 206,787  
211 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10.76 20,818 224,004 22,900 246,404  
212 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11.9 20,818 247,736 22,900 272,510  
213 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13.58 20,818 282,711 22,900 310,982  
214 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14.69 20,818 305,819 22,900 336,401  
215 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16.32 20,818 339,753 22,900 373,728  
216 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 20,818 362,236 22,900 398,460  
217 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 20,818 384,512 22,900 422,963  
218 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 20,818 173,415 22,900 190,757  
219 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9.67 20,818 201,312 22,900 221,443  
220 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10.34 20,818 215,260 22,900 236,786  
221 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12.33 20,818 256,688 22,900 282,357  
222 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13.64 20,818 283,960 22,900 312,356  
223 Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 6 15.59 20,818 324,555 22,900 357,011  
224 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16.87 20,818 351,203 22,900 386,323  
225 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18.77 20,818 390,757 22,900 429,833  
226 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 20,818 416,780 22,900 458,458  
227 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21.26 20,818 442,595 22,900 486,854  
228 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 20,818 252,316 22,900 277,548  
229 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12.96 20,818 269,804 22,900 296,784  
230 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 20,818 322,057 22,900 354,263  
231 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17.13 20,818 356,615 22,900 392,277  
232 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19.6 20,818 408,036 22,900 448,840  
233 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21.23 20,818 441,970 22,900 486,167  
234 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23.66 20,818 492,558 22,900 541,814  
235 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25.26 20,818 525,867 22,900 578,454  
236 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26.85 20,818 558,968 22,900 614,865  
237 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16.45 20,818 342,459 22,900 376,705  
238 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19.66 20,818 409,285 22,900 450,214  
239 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21.78 20,818 453,420 22,900 498,762  
240 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24.95 20,818 519,414 22,900 571,355  
241 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 20,818 562,924 22,900 619,216  
242 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30.16 20,818 627,876 22,900 690,664  
243 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32.23 20,818 670,970 22,900 738,067  
244 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34.28 20,818 713,647 22,900 785,012  
245 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19.27 20,818 401,166 22,900 441,283  
246 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 20,818 479,651 22,900 527,616  
247 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25.54 20,818 531,696 22,900 584,866  
248 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29.27 20,818 609,348 22,900 670,283  
249 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31.74 20,818 660,769 22,900 726,846  
250 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 20,818 737,380 22,900 811,118  
251 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37.87 20,818 788,385 22,900 867,223  
252 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 20,818 838,973 22,900 922,870  
253 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28.29 20,818 588,946 22,900 647,841  
254 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31.37 20,818 653,066 22,900 718,373  
255 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35.97 20,818 748,830 22,900 823,713  
256 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 20,818 812,534 22,900 893,787  
257 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43.59 20,818 907,465 22,900 998,211  
258 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46.61 20,818 970,335 22,900 1,067,369  
259 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49.62 20,818 1,032,998 22,900 1,136,298  
260 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29.75 20,818 619,341 22,900 681,275  
261 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 20,818 687,000 22,900 755,700  
262 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37.84 20,818 787,760 22,900 866,536  
263 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 20,818 854,795 22,900 940,274  
264 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45.86 22,455 1,029,765 24,700 1,132,742  
265 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 20,818 1,021,132 22,900 1,123,245  
266 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 20,818 1,087,334 22,900 1,196,067  
267 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33.29 20,818 693,037 22,900 762,341  
268 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36.93 20,818 768,815 22,900 845,697  
269 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42.37 20,818 882,066 22,900 970,273  
270 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45.98 20,818 957,220 22,900 1,052,942  
271 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51.37 20,818 1,069,430 22,900 1,176,373  
272 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54.96 20,818 1,144,167 22,900 1,258,584  
273 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58.52 20,818 1,218,280 22,900 1,340,108  
274 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 20,818 1,087,334 22,900 1,196,067  
Thép hộp đen
275 Thép hộp đen 200 x 200 x 5 6 182.75 21,773 3,978,966 23,950 4,376,863  
276 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0 6 2.41 21,864 52,691 24,050 57,961  
277 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1 6 3.77 21,864 82,426 24,050 90,669  
278 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2 6 4.08 21,864 89,204 24,050 98,124  
279 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4 6 4.7 21,864 102,759 24,050 113,035  
280 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0 6 2.41 21,864 52,691 24,050 57,961  
281 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1 6 2.63 21,864 57,501 24,050 63,252  
282 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2 6 2.84 21,864 62,093 24,050 68,302  
283 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4 6 3.25 21,864 71,057 24,050 78,163  
284 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0 6 2.79 21,864 61,000 24,050 67,100  
285 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1 6 3.04 21,864 66,465 24,050 73,112  
286 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2 6 3.29 21,864 71,931 24,050 79,125  
287 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4 6 3.78 21,864 82,645 24,050 90,909  
288 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0 6 3.54 21,864 77,397 24,050 85,137  
289 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1 6 3.87 21,864 84,612 24,050 93,074  
290 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2 6 4.2 21,864 91,827 24,050 101,010  
291 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4 6 4.83 21,864 105,601 24,050 116,162  
292 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5 6 5.14 21,864 112,379 24,050 123,617  
293 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8 6 6.05 21,773 131,725 23,950 144,898  
294 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0 6 5.43 21,864 118,720 24,050 130,592  
295 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1 6 5.94 21,864 129,870 24,050 142,857  
296 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2 6 6.46 21,864 141,239 24,050 155,363  
297 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4 6 7.47 21,864 163,321 24,050 179,654  
298 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5 6 7.79 21,864 170,318 24,050 187,350  
299 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8 6 9.44 21,773 205,535 23,950 226,088  
300 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0 6 10.4 20,955 217,927 23,050 239,720  
301 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3 6 11.8 20,955 247,264 23,050 271,990  
302 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5 6 12.72 20,955 266,542 23,050 293,196  
303 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6 4.48 21,864 97,949 24,050 107,744  
304 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6 4.91 21,864 107,350 24,050 118,086  
305 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6 5.33 21,864 116,533 24,050 128,187  
306 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6 6.15 21,864 134,461 24,050 147,908  
307 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6 6.56 21,864 143,425 24,050 157,768  
308 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6 7.75 21,773 168,739 23,950 185,613  
309 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6 8.52 20,955 178,533 23,050 196,386  
310 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6 6.84 21,864 149,547 24,050 164,502  
311 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6 7.5 21,864 163,977 24,050 180,375  
312 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6 8.15 21,864 178,189 24,050 196,008  
313 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6 9.45 21,864 206,611 24,050 227,273  
314 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6 10.09 21,864 220,604 24,050 242,665  
315 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6 11.98 21,773 260,837 23,950 286,921  
316 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6 13.23 20,955 277,229 23,050 304,952  
317 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6 15.06 20,955 315,575 23,050 347,133  
318 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6 16.25 20,955 340,511 23,050 374,563  
319 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6 5.43 21,864 118,720 24,050 130,592  
320 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6 5.94 21,864 129,870 24,050 142,857  
321 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6 6.46 21,864 141,239 24,050 155,363  
322 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6 7.47 21,864 163,321 24,050 179,654  
323 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6 7.97 21,864 174,253 24,050 191,679  
324 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6 9.44 21,773 205,535 23,950 226,088  
325 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6 10.4 20,955 217,927 23,050 239,720  
326 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6 11.8 20,955 247,264 23,050 271,990  
327 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6 12.72 20,955 266,542 23,050 293,196  
328 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6 8.25 21,864 180,375 24,050 198,413  
329 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6 9.05 21,864 197,866 24,050 217,653  
330 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6 9.85 21,864 215,357 24,050 236,893  
331 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6 11.43 21,864 249,901 24,050 274,892  
332 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6 12.21 21,864 266,955 24,050 293,651  
333 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6 14.53 21,773 316,358 23,950 347,994  
334 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6 16.05 20,955 336,320 23,050 369,953  
335 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6 18.3 20,955 383,468 23,050 421,815  
336 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6 19.78 20,955 414,481 23,050 455,929  
337 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6 21.97 20,955 460,371 23,050 506,409  
338 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6 23.4 20,955 490,336 23,050 539,370  
339 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6 8.02 21,864 175,346 24,050 192,881  
340 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6 8.72 12,682 110,585 13,950 121,644  
341 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6 10.11 21,864 221,041 24,050 243,146  
342 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6 10.8 21,864 236,127 24,050 259,740  
343 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6 12.83 21,773 279,344 23,950 307,279  
344 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6 14.17 20,955 296,926 23,050 326,619  
345 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6 16.14 20,955 338,206 23,050 372,027  
346 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6 17.43 20,955 365,238 23,050 401,762  
347 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6 19.33 20,955 405,051 23,050 445,557  
348 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6 20.57 20,955 431,035 23,050 474,139  
349 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6 12.16 21,864 265,862 24,050 292,448  
350 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6 13.24 21,864 289,475 24,050 318,422  
351 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6 15.38 21,864 336,263 24,050 369,889  
352 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6 33.86 20,955 709,521 23,050 780,473  
353 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6 31.88 20,955 668,031 23,050 734,834  
354 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6 29.88 20,955 626,122 23,050 688,734  
355 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6 26.85 20,955 562,630 23,050 618,893  
356 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6 24.8 20,955 519,673 23,050 571,640  
357 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6 21.7 20,955 454,714 23,050 500,185  
358 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6 19.61 21,773 426,963 23,950 469,660  
359 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6 16.45 21,864 359,657 24,050 395,623  
360 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6 19.27 21,864 421,312 24,050 463,444  
361 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6 23.01 21,773 500,990 23,950 551,090  
362 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6 25.47 20,955 533,712 23,050 587,084  
363 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6 29.14 20,955 610,615 23,050 671,677  
364 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6 31.56 20,955 661,325 23,050 727,458  
365 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6 35.15 20,955 736,552 23,050 810,208  
366 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6 37.53 20,955 786,424 23,050 865,067  
367 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6 38.39 20,955 804,445 23,050 884,890  
368 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6 10.09 21,864 220,604 24,050 242,665  
369 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6 10.98 21,864 240,063 24,050 264,069  
370 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6 12.74 21,864 278,543 24,050 306,397  
371 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6 27.83 20,955 583,165 23,050 641,482  
372 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6 26.23 20,955 549,638 23,050 604,602  
373 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6 24.6 20,955 515,482 23,050 567,030  
374 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6 22.14 20,955 463,934 23,050 510,327  
375 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6 20.47 20,955 428,940 23,050 471,834  
376 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6 17.94 20,955 375,925 23,050 413,517  
377 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6 16.22 21,773 353,154 23,950 388,469  
378 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6 13.62 21,864 297,783 24,050 327,561  
379 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6 19.33 21,864 422,624 24,050 464,887  
380 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6 20.68 21,864 452,140 24,050 497,354  
381 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6 24.69 21,773 537,569 23,950 591,326  
382 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6 27.34 20,955 572,897 23,050 630,187  
383 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6 31.29 20,955 655,668 23,050 721,235  
384 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6 33.89 20,955 710,150 23,050 781,165  
385 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6 37.77 20,955 791,453 23,050 870,599  
386 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6 40.33 20,955 845,097 23,050 929,607  
387 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6 42.87 20,955 898,321 23,050 988,154  
388 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6 12.16 21,864 265,862 24,050 292,448  
389 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6 13.24 21,864 289,475 24,050 318,422  
390 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6 15.38 21,864 336,263 24,050 369,889  
391 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6 16.45 21,864 359,657 24,050 395,623  
392 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6 19.61 21,773 426,963 23,950 469,660  
393 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6 21.7 20,955 454,714 23,050 500,185  
394 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6 24.8 20,955 519,673 23,050 571,640  
395 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6 26.85 20,955 562,630 23,050 618,893  
396 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6 29.88 20,955 626,122 23,050 688,734  
397 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6 31.88 20,955 668,031 23,050 734,834  
398 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6 33.86 20,955 709,521 23,050 780,473  
399 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6 24.93 21,773 542,794 23,950 597,074  
400 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6 29.79 21,773 648,610 23,950 713,471  
401 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6 33.01 20,955 691,710 23,050 760,881  
402 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6 37.8 20,955 792,082 23,050 871,290  
403 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6 40.98 20,955 858,717 23,050 944,589  
404 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6 45.7 20,955 957,623 23,050 1,053,385  
405 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6 48.83 20,955 1,023,210 23,050 1,125,532  
406 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6 51.94 20,955 1,088,379 23,050 1,197,217  
407 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6 56.58 20,955 1,185,608 23,050 1,304,169  
408 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6 61.17 20,955 1,281,790 23,050 1,409,969  
409 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6 64.21 20,955 1,345,491 23,050 1,480,041  
410 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6 29.79 21,773 648,610 23,950 713,471  
411 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6 33.01 20,955 691,710 23,050 760,881  
412 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6 37.8 20,955 792,082 23,050 871,290  
413 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6 40.98 20,955 858,717 23,050 944,589  
414 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6 45.7 20,955 957,623 23,050 1,053,385  
415 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6 48.83 20,955 1,023,210 23,050 1,125,532  
416 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6 51.94 20,955 1,088,379 23,050 1,197,217  
417 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6 56.58 20,955 1,185,608 23,050 1,304,169  
418 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6 61.17 20,955 1,281,790 23,050 1,409,969  
419 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6 64.21 20,955 1,345,491 23,050 1,480,041  
420 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 6 62.68 21,773 1,364,715 23,950 1,501,186  
Thép ống đen
421 D12.7 x 1.0 6 1.73 21,864 37,824 24,050 41,607  
422 D12.7 x 1.1 6 1.89 21,864 41,322 24,050 45,455  
423  D12.7 x 1.2 6 2.04 21,864 44,602 24,050 49,062  
424 D15.9 x 1.0 6 2.2 21,864 48,100 24,050 52,910  
425 D15.9 x 1.1 6 2.41 12,682 30,563 13,950 33,620  
426 D15.9 x 1.2 6 2.61 21,864 57,064 24,050 62,771  
427 D15.9 x 1.4 6 3 21,864 65,591 24,050 72,150  
428 D15.9 x 1.5 6 3.2 21,864 69,964 24,050 76,960  
429 D15.9 x 1.8 6 3.76 21,773 81,865 23,950 90,052  
430 D21.2 x 1.0 6 2.99 21,864 65,372 24,050 71,910  
431 D21.2 x 1.1 6 3.27 21,864 71,494 24,050 78,644  
432 D21.2 x 1.2 6 3.55 21,864 77,616 24,050 85,378  
433 D21.2 x 1.4 6 4.1 21,864 89,641 24,050 98,605  
434 D21.2 x 1.5 6 4.37 21,864 95,544 24,050 105,099  
435 D21.2 x 1.8 6 5.17 21,773 112,565 23,950 123,822  
436 D21.2 x 2.0 6 5.68 20,955 119,022 23,050 130,924  
437 D21.2 x 2.3 6 6.43 20,955 134,738 23,050 148,212  
438 D21.2 x 2.5 6 6.92 20,955 145,005 23,050 159,506  
439 D26.65 x 1.0 6 3.8 21,864 83,082 24,050 91,390  
440 D26.65 x 1.1 6 4.16 21,864 90,953 24,050 100,048  
441 D26.65 x 1.2 6 4.52 21,864 98,824 24,050 108,706  
442 D26.65 x 1.4 6 5.23 21,864 114,347 24,050 125,782  
443 D26.65 x 1.5 6 5.58 21,864 121,999 24,050 134,199  
444 D26.65 x 1.8 6 6.62 21,773 144,135 23,950 158,549  
445 D26.65 x 2.0 6 7.29 20,955 152,759 23,050 168,035  
446 D26.65 x 2.3 6 8.29 20,955 173,713 23,050 191,085  
447 D26.65 x 2.5 6 8.93 20,955 187,124 23,050 205,837  
448 D33.5 x 1.0 6 4.81 21,864 105,164 24,050 115,681  
449 D33.5 x 1.1 6 5.27 21,864 115,221 24,050 126,744  
450 D33.5 x 1.2 6 5.74 21,864 125,497 24,050 138,047  
451 D33.5 x 1.4 6 6.65 21,864 145,393 24,050 159,933  
452 D33.5 x 1.5 6 7.1 21,864 155,232 24,050 170,755  
453 D33.5 x 1.8 6 8.44 21,773 183,762 23,950 202,138  
454 D33.5 x 2.0 6 9.32 20,955 195,296 23,050 214,826  
455 D33.5 x 2.3 6 10.62 20,955 222,537 23,050 244,791  
456 D33.5 x 2.5 6 11.47 20,955 240,349 23,050 264,384  
457 D33.5 x 2.8 6 12.72 20,955 266,542 23,050 293,196  
458 D33.5 x 3.0 6 13.54 20,955 283,725 23,050 312,097  
459 D33.5 x 3.2 6 14.35 20,955 300,698 23,050 330,768  
460 D38.1 x 1.0 6 5.49 21,864 120,031 24,050 132,035  
461 D38.1 x 1.1 6 6.02 21,864 131,619 24,050 144,781  
462 D38.1 x 1.2 6 6.55 21,864 143,207 24,050 157,528  
463 D38.1 x 1.4 6 7.6 21,864 166,164 24,050 182,780  
464 D38.1 x 1.5 6 8.12 21,864 177,533 24,050 195,286  
465 D38.1 x 1.8 6 9.67 21,773 210,542 23,950 231,597  
466 D38.1 x 2.0 6 10.68 20,955 223,795 23,050 246,174  
467 D38.1 x 2.3 6 12.18 20,955 255,226 23,050 280,749  
468 D38.1 x 2.5 6 13.17 20,955 275,971 23,050 303,569  
469 D38.1 x 2.8 6 14.63 20,955 306,565 23,050 337,222  
470 D38.1 x 3.0 6 15.58 20,955 326,472 23,050 359,119  
471 D38.1 x 3.2 6 16.53 20,955 346,379 23,050 381,017  
472 D42.2 x 1.1 6 6.69 21,864 146,268 24,050 160,895  
473 D42.2 x 1.2 6 7.28 21,864 159,167 24,050 175,084  
474 D42.2 x 1.4 6 8.45 21,864 184,748 24,050 203,223  
475 D42.2 x 1.5 6 9.03 21,864 197,429 24,050 217,172  
476 D42.2 x 1.8 6 10.76 21,773 234,275 23,950 257,702  
477 D42.2 x 2.0 6 11.9 20,955 249,359 23,050 274,295  
478 D42.2 x 2.3 6 13.58 20,955 284,563 23,050 313,019  
479 D42.2 x 2.5 6 14.69 20,955 307,822 23,050 338,605  
480 D42.2 x 2.8 6 16.32 20,955 341,978 23,050 376,176  
481 D42.2 x 3.0 6 17.4 20,955 364,609 23,050 401,070  
482 D42.2 x 3.2 6 18.47 20,955 387,030 23,050 425,734  
483 D48.1 x 1.2 6 8.33 21,864 182,124 24,050 200,337  
484 D48.1 x 1.4 6 9.67 21,864 211,421 24,050 232,564  
485 D48.1 x 1.5 6 10.34 21,864 226,070 24,050 248,677  
486 D48.1 x 1.8 6 12.33 21,773 268,458 23,950 295,304  
487 D48.1 x 2.0 6 13.64 20,955 285,820 23,050 314,402  
488 D48.1 x 2.3 6 15.59 20,955 326,681 23,050 359,350  
489 D48.1 x 2.5 6 16.87 20,955 353,503 23,050 388,854  
490 D48.1 x 2.8 6 18.77 20,955 393,317 23,050 432,649  
491 D48.1 x 3.0 6 20.02 20,955 419,510 23,050 461,461  
492 D48.1 x 3.2 6 21.26 20,955 445,494 23,050 490,043  
493 D59.9 x 1.4 6 12.12 21,864 264,987 24,050 291,486  
494 D59.9 x 1.5 6 12.96 21,864 283,353 24,050 311,688  
495 D59.9 x 1.8 6 15.47 21,773 336,824 23,950 370,507  
496 D59.9 x 2.0 6 17.13 20,955 358,951 23,050 394,847  
497 D59.9 x 2.3 6 19.6 20,955 410,709 23,050 451,780  
498 D59.9 x 2.5 6 21.23 20,955 444,865 23,050 489,352  
499 D59.9 x 2.8 6 23.66 20,955 495,785 23,050 545,363  
500 D59.9 x 3.0 6 25.26 20,955 529,312 23,050 582,243  
501 D59.9 x 3.2 6 26.85 20,955 562,630 23,050 618,893  
502 D75.6 x 1.5 6 16.45 21,864 359,657 24,050 395,623  
503 D75.6 x 1.8 6 49.66 21,773 1,081,234 23,950 1,189,357  
504 D75.6 x 2.0 6 21.78 20,955 456,390 23,050 502,029  
505 D75.6 x 2.3 6 24.95 20,955 522,816 23,050 575,098  
506 D75.6 x 2.5 6 27.04 20,955 566,611 23,050 623,272  
507 D75.6 x 2.8 6 30.16 20,955 631,989 23,050 695,188  
508 D75.6 x 3.0 6 32.23 20,955 675,365 23,050 742,902  
509 D75.6 x 3.2 6 34.28 20,955 718,322 23,050 790,154  
510 D88.3 x 1.5 6 19.27 21,864 421,312 24,050 463,444  
511 D88.3 x 1.8 6 23.04 21,773 501,644 23,950 551,808  
512 D88.3 x 2.0 6 25.54 20,955 535,179 23,050 588,697  
513 D88.3 x 2.3 6 29.27 20,955 613,340 23,050 674,674  
514 D88.3 x 2.5 6 31.74 20,955 665,097 23,050 731,607  
515 D88.3 x 2.8 6 35.42 20,955 742,210 23,050 816,431  
516 D88.3 x 3.0 6 37.87 20,955 793,549 23,050 872,904  
517 D88.3 x 3.2 6 40.3 20,955 844,468 23,050 928,915  
518 D108.0 x 1.8 6 28.29 20,955 592,804 23,050 652,085  
519 D108.0 x 2.0 6 31.37 20,955 657,344 23,050 723,079  
520 D108.0 x 2.3 6 35.97 20,955 753,735 23,050 829,109  
521 D108.0 x 2.5 6 39.03 20,955 817,856 23,050 899,642  
522 D108.0 x 2.8 6 45.86 20,955 960,975 23,050 1,057,073  
523 D108.0 x 3.0 6 46.61 20,955 976,691 23,050 1,074,361  
524 D108.0 x 3.2 6 49.62 20,955 1,039,765 23,050 1,143,741  
525 D113.5 x 1.8 6 29.75 21,773 647,739 23,950 712,513  
526 D113.5 x 2.0 6 33 20,955 691,500 23,050 760,650  
527 D113.5 x 2.3 6 37.84 20,955 792,920 23,050 872,212  
528 D113.5 x 2.5 6 41.06 20,955 860,394 23,050 946,433  
529 D113.5 x 2.8 6 45.86 20,955 960,975 23,050 1,057,073  
530 D113.5 x 3.0 6 49.05 20,955 1,027,820 23,050 1,130,603  
531 D113.5 x 3.2 6 52.23 20,955 1,094,456 23,050 1,203,902  
532 D126.8 x 1.8 6 33.29 21,773 724,814 23,950 797,296  
533 D126.8 x 2.0 6 36.93 20,955 773,851 23,050 851,237  
534 D126.8 x 2.3 6 42.37 20,955 887,844 23,050 976,629  
535 D126.8 x 2.5 6 45.98 20,955 963,490 23,050 1,059,839  
536 D126.8 x 2.8 6 54.37 20,955 1,139,299 23,050 1,253,229  
537 D126.8 x 3.0 6 54.96 20,955 1,151,662 23,050 1,266,828  
538 D126.8 x 3.2 6 58.52 20,955 1,226,260 23,050 1,348,886  
539 D113.5 x 4.0 14 64.81 20,955 1,358,064 23,050 1,493,871  
Thép hộp đen cỡ lớn
540  250 x 250 x 10 6 448.39 21,773 9,762,673 23,950 10,738,941  
541  250 x 250 x 8 6 362.33 21,773 7,888,912 23,950 8,677,804  
542  250 x 250 x 6 6 274.46 21,773 5,975,743 23,950 6,573,317  
543  250 x 250 x 5 6 229.85 21,773 5,004,461 23,950 5,504,908  
544  250 x 250 x 4 6 184.78 21,773 4,023,165 23,950 4,425,481  
545  200 x 200 x 8 6 286.97 21,773 6,248,120 23,950 6,872,932  
546  200 x 200 x 6 6 217.94 21,773 4,745,148 23,950 5,219,663  
547  200 x 200 x 4 6 147.1 21,773 3,202,768 23,950 3,523,045  
548  125 x 125 x 6 x 6000 6 134.52 21,773 2,928,867 23,950 3,221,754  
549  125 x 125 x 5 x 6000 6 113.04 21,773 2,461,189 23,950 2,707,308  
550  125 x 125 x 4.5 x 6000 6 101.04 21,773 2,199,916 23,950 2,419,908  
551  125 x 125 x 2.5 x 6000 6 57.46 21,773 1,251,061 23,950 1,376,167  
552 75 x 150 x 4.5 x 6000 6 91.56 21,773 1,993,511 23,950 2,192,862  
553  75 x 150 x 2.5 x 6000 6 51.81 21,773 1,128,045 23,950 1,240,850  
554  300 x 300 x 12 6 651.11 21,773 14,176,440 23,950 15,594,085  
555  300 x 300 x 10 6 546.36 21,773 11,895,747 23,950 13,085,322  
556  300 x 300 x 8 6 440.102 21,773 9,582,221 23,950 10,540,443  
557  200 x 200 x 12 6 425.03 21,773 9,254,062 23,950 10,179,469  
558  200 x 200 x 10 6 357.96 21,773 7,793,765 23,950 8,573,142  
559  180 x 180 x 10 6 320.28 21,773 6,973,369 23,950 7,670,706  
560  180 x 180 x 8 6 259.24 21,773 5,644,362 23,950 6,208,798  
561  180 x 180 x 6 6 196.69 21,773 4,282,478 23,950 4,710,726  
562  180 x 180 x 5 6 165.79 21,773 3,609,700 23,950 3,970,671  
563  160 x 160 x 12 6 334.8 21,773 7,289,509 23,950 8,018,460  
564  160 x 160 x 8 6 229.09 21,773 4,987,914 23,950 5,486,706  
565 160 x 160 x 6 6 174.08 21,773 3,790,196 23,950 4,169,216  
566 160 x 160 x 5 6 146.01 21,773 3,179,036 23,950 3,496,940  
567 150 x 250 x 8 6 289.38 21,773 6,300,592 23,950 6,930,651  
568  150 x 250 x 5 6 183.69 21,773 3,999,432 23,950 4,399,376  
569  150 x 150 x 5 6 136.59 21,773 2,973,937 23,950 3,271,331  
570  140 x 140 x 8 6 198.95 20,955 4,168,907 23,050 4,585,798  
571 140 x 140 x 6 6 151.47 20,955 3,173,985 23,050 3,491,384  
572  140 x 140 x 5 6 127.17 20,955 2,664,790 23,050 2,931,269  
573  120 x 120 x 6 6 128.87 21,368 2,753,718 23,505 3,029,089  
574 120 x 120 x 5 6 108.33 20,955 2,270,006 23,050 2,497,007  
575  100 x 200 x 8 6 214.02 21,773 4,659,799 23,950 5,125,779  
576  100 x 140 x 6 6 128.86 20,955 2,700,203 23,050 2,970,223  
577  100 x 100 x 5 6 89.49 20,955 1,875,222 23,050 2,062,745  
578  100 x 100 x 10 6 169.56 20,955 3,553,053 23,050 3,908,358  
579  100 x 100 x 2.0 6 36.78 20,955 770,708 23,050 847,779  
580 100 x 100 x 2.5 6 45.69 20,955 957,413 23,050 1,053,155  
581  100 x 100 x 2.8 6 50.98 20,955 1,068,263 23,050 1,175,089  
582  100 x 100 x 3.0 6 54.49 20,955 1,141,813 23,050 1,255,995  
583  100 x 100 x 3.2 6 57.97 20,955 1,214,735 23,050 1,336,209  
584 100 x 100 x 3.5 6 79.66 20,955 1,669,239 23,050 1,836,163  
585  100 x 100 x 3.8 6 68.33 20,955 1,431,824 23,050 1,575,007  
586  100 x 100 x 4.0 6 71.74 20,955 1,503,279 23,050 1,653,607  
587 100 x 150 x 2.0 6 46.2 21,773 1,005,900 23,950 1,106,490  
588  100 x 150 x 2.5 6 57.46 21,773 1,251,061 23,950 1,376,167  
589  100 x 150 x 2.8 6 64.17 21,773 1,397,156 23,950 1,536,872  
590  100 x 150 x 3.2 6 73.04 21,773 1,590,280 23,950 1,749,308  
591  100 x 150 x 3.5 6 79.66 21,773 1,734,415 23,950 1,907,857  
592 100 x 150 x 3.8 6 86.23 21,773 1,877,462 23,950 2,065,209  
593  100 x 150 x 4.0 6 90.58 21,773 1,972,174 23,950 2,169,391  
594  150 x 150 x 2.0 6 55.62 21,773 1,210,999 23,950 1,332,099  
595 150 x 150 x 2.5 6 69.24 21,773 1,507,544 23,950 1,658,298  
596  150 x 150 x 2.8 6 77.36 21,773 1,684,338 23,950 1,852,772  
597  150 x 150 x 3.0 6 82.75 21,773 1,801,693 23,950 1,981,863  
598  150 x 150 x 3.2 6 88.12 21,773 1,918,613 23,950 2,110,474  
599 150 x 150 x 3.5 6 96.14 21,773 2,093,230 23,950 2,302,553  
600 150 x 150 x 3.8 6 104.12 21,773 2,266,976 23,950 2,493,674  
601  150 x 150 x 4.0 6 109.42 21,773 2,382,372 23,950 2,620,609  
602 100 x 200 x 2.0 6 55.62 21,773 1,210,999 23,950 1,332,099  
603  100 x 200 x 2.5 6 69.24 21,773 1,507,544 23,950 1,658,298  
604  100 x 200 x 2.8 6 77.36 21,773 1,684,338 23,950 1,852,772  
605  100 x 200 x 3.0 6 82.75 21,773 1,801,693 23,950 1,981,863  
606  100 x 200 x 3.2 6 88.12 21,773 1,918,613 23,950 2,110,474  
607 100 x 200 x 3.5 6 96.14 21,773 2,093,230 23,950 2,302,553  
608  100 x 200 x 3.8 6 104.12 21,773 2,266,976 23,950 2,493,674  
609  100 x 200 x 4.0 6 109.42 21,773 2,382,372 23,950 2,620,609  
Thép ống đen cỡ lớn
610 D141.3 x 3.96 6 80.46 21,136 1,700,632 23,250 1,870,695  
611 D141.3 x 4.78 6 96.54 21,136 2,040,505 23,250 2,244,555  
612 D141.3 x 5.56 6 111.66 21,136 2,360,086 23,250 2,596,095  
613 D141.3 x 6.35 6 130.62 21,136 2,760,832 23,250 3,036,915  
614 D168.3 x 3.96 6 96.24 21,773 2,095,407 23,950 2,304,948  
615 D168.3 x 4.78 6 115.62 21,773 2,517,363 23,950 2,769,099  
616 D168.3 x 5.56 6 133.86 21,773 2,914,497 23,950 3,205,947  
617 D168.3 x 6.35 6 152.16 21,773 3,312,938 23,950 3,644,232  
618 D219.1 x 4.78 6 151.56 21,773 3,299,875 23,950 3,629,862  
619 D219.1 x 5.16 6 163.32 21,773 3,555,922 23,950 3,911,514  
620 D219.1 x 5.56 6 175.68 21,773 3,825,033 23,950 4,207,536  
621 D219.1 x 6.35 6 199.86 21,773 4,351,497 23,950 4,786,647  
622 D273 x 6.35 6 250.5 21,773 5,454,068 23,950 5,999,475  
623 D273 x 7.8 6 306.06 21,773 6,663,761 23,950 7,330,137  
624 D273 x 9.27 6 361.68 21,773 7,874,760 23,950 8,662,236  
625 D323.9 x 4.57 6 215.82 21,773 4,698,990 23,950 5,168,889  
626 D323.9 x 6.35 6 298.2 21,773 6,492,627 23,950 7,141,890  
627 D323.9 x 8.38 6 391.02 21,773 8,513,572 23,950 9,364,929  
628 D355.6 x 4.78 6 247.74 21,773 5,393,975 23,950 5,933,373  
629 D355.6 x 6.35 6 328.02 21,773 7,141,890 23,950 7,856,079  
630 D355.6 x 7.93 6 407.52 21,773 8,872,822 23,950 9,760,104  
631 D355.6 x 9.53 6 487.5 21,773 10,614,205 23,950 11,675,625  
632 D355.6 x 11.1 6 565.56 21,773 12,313,784 23,950 13,545,162  
633 D355.6 x 12.7 6 644.04 21,773 14,022,507 23,950 15,424,758  
634 D406 x 6.35 6 375.72 21,773 8,180,449 23,950 8,998,494  
635 D406 x 7.93 6 467.34 21,773 10,175,266 23,950 11,192,793  
636 D406 x 9.53 6 559.38 21,773 12,179,228 23,950 13,397,151  
637 D406 x 12.7 6 739.44 21,773 16,099,625 23,950 17,709,588  
638 D457.2 x 6.35 6 526.26 21,773 11,458,115 23,950 12,603,927  
639 D457.2 x 7.93 6 526.26 21,773 11,458,115 23,950 12,603,927  
640 D457.2 x 9.53 6 630.96 21,773 13,737,720 23,950 15,111,492  
641 D457.2 x 11.1 6 732.3 21,773 15,944,168 23,950 17,538,585  
642 D508 x 6.35 6 471.12 21,773 10,257,567 23,950 11,283,324  
643 D508 x 9.53 6 702.54 21,773 15,296,212 23,950 16,825,833  
644 D508 x 12.7 6 930.3 21,773 20,255,168 23,950 22,280,685  
645 D610 x 6.35 6 566.88 21,773 12,342,524 23,950 13,576,776  
646 D610 x 9.53 6 846.3 21,773 18,426,259 23,950 20,268,885  
647 D610 x 12.7 6 1121.88 21,773 24,426,387 23,950 26,869,026  
648 D355.6 x 6.35 6 328.02 21,773 7,141,890 23,950 7,856,079  
Thép ống đen Siêu Dày
649 D42.2 x 4.0 6 22.61 20,955 473,782 23,050 521,161  
650 D42.2 x 4.2 6 23.62 20,955 494,946 23,050 544,441  
651 D42.2 x 4.5 6 25.1 20,955 525,959 23,050 578,555  
652 D48.1 x 4.0 6 26.1 20,955 546,914 23,050 601,605  
653 D48.1 x 4.2 6 27.28 20,955 571,640 23,050 628,804  
654 D48.1 x 4.5 6 29.03 20,955 608,310 23,050 669,142  
655 D48.1 x 4.8 6 30.75 20,955 644,352 23,050 708,788  
656 D48.1 x 5.0 6 31.89 20,955 668,240 23,050 735,065  
657 D59.9 x 4.0 6 33.09 20,955 693,386 23,050 762,725  
658 D59.9 x 4.2 6 34.62 20,955 725,446 23,050 797,991  
659 D59.9 x 4.5 6 36.89 20,955 773,013 23,050 850,315  
660 D59.9 x 4.8 6 39.13 20,955 819,951 23,050 901,947  
661 D59.9 x 5.0 6 40.62 20,955 851,174 23,050 936,291  
662 D75.6 x 4.0 6 42.38 20,955 888,054 23,050 976,859  
663 D75.6 x 4.2 6 44.37 20,955 929,753 23,050 1,022,729  
664 D75.6 x 4.5 6 47.34 20,955 991,988 23,050 1,091,187  
665 D75.6 x 4.8 6 50.29 20,955 1,053,804 23,050 1,159,185  
666 D75.6 x 5.0 6 52.23 20,955 1,094,456 23,050 1,203,902  
667 D75.6 x 5.2 6 54.17 20,955 1,135,108 23,050 1,248,619  
668 D75.6 x 5.5 6 57.05 20,955 1,195,457 23,050 1,315,003  
669 D75.6 x 6.0 6 61.79 20,955 1,294,781 23,050 1,424,260  
670 D88.3 x 4.0 6 49.9 20,955 1,045,632 23,050 1,150,195  
671 D88.3 x 4.2 6 52.27 20,955 1,095,294 23,050 1,204,824  
672 D88.3 x 4.5 6 55.8 20,955 1,169,264 23,050 1,286,190  
673 D88.3 x 4.8 6 59.31 20,955 1,242,814 23,050 1,367,096  
674 D88.3 x 5.0 6 61.63 20,955 1,291,429 23,050 1,420,572  
675 D88.3 x 5.2 6 63.94 20,955 1,339,834 23,050 1,473,817  
676 D88.3 x 5.5 6 67.39 20,955 1,412,127 23,050 1,553,340  
677 D88.3 x 6.0 6 73.07 20,955 1,531,149 23,050 1,684,264  
678 D113.5 x 4.0 6 64.81 20,955 1,358,064 23,050 1,493,871  
679 D113.5 x 4.2 6 67.93 20,955 1,423,442 23,050 1,565,787  
680 D113.5 x 4.5 6 72.58 20,955 1,520,881 23,050 1,672,969  
681 D113.5 x 4.8 6 77.2 20,955 1,617,691 23,050 1,779,460  
682 D113.5 x 5.0 6 80.27 20,955 1,682,021 23,050 1,850,224  
683 D113.5 x 5.2 6 83.33 20,955 1,746,142 23,050 1,920,757  
684 D113.5 x 5.5 6 87.89 20,955 1,841,695 23,050 2,025,865  
685 D113.5 x 6.0 6 95.44 20,955 1,999,902 23,050 2,199,892  
686 D126.8 x 4.0 6 72.68 20,955 1,522,976 23,050 1,675,274  
687 D126.8 x 4.2 6 76.19 20,955 1,596,527 23,050 1,756,180  
688 D126.8 x 4.5 6 81.43 20,955 1,706,329 23,050 1,876,962  
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
689 D21.2 x 1.6 6 4.642 27,409 127,233 30,150 139,956  
690 D21.2 x 1.9 6 5.484 27,318 149,813 30,050 164,794  
691 D21.2 x 2.1 6 5.938 26,364 156,547 29,000 172,202  
692 D21.2 x 2.6 6 7.26 26,364 191,400 29,000 210,540  
693 D26.65 x 1.6 6 5.933 27,409 162,618 30,150 178,880  
694 D26.65 x 1.9 6 6.96 27,318 190,135 30,050 209,148  
695 D26.65 x 2.1 6 7.704 26,364 203,105 29,000 223,416  
696 D26.65 x 2.3 6 8.286 26,364 218,449 29,000 240,294  
697 D26.65 x 2.6 6 9.36 26,364 246,764 29,000 271,440  
698 D33.5 x 1.6 6 7.556 27,409 207,103 30,150 227,813  
699 D33.5 x 1.9 6 8.89 27,318 242,859 30,050 267,145  
700 D33.5 x 2.1 6 9.762 26,364 257,362 29,000 283,098  
701 D33.5 x 2.3 6 10.722 26,364 282,671 29,000 310,938  
702 D33.5 x 2.6 6 11.886 26,364 313,358 29,000 344,694  
703 D33.5 x 3.2 6 14.4 26,364 379,636 29,000 417,600  
704 D42.2 x 1.6 6 9.617 27,409 263,593 30,150 289,953  
705 D42.2 x 1.9 6 11.34 27,318 309,788 30,050 340,767  
706 D42.2 x 2.1 6 12.467 26,364 328,675 29,000 361,543  
707 D42.2 x 2.3 6 13.56 26,364 357,491 29,000 393,240  
708 D42.2 x 2.6 6 15.24 26,364 401,782 29,000 441,960  
709 D42.2 x 2.9 6 16.868 26,364 444,702 29,000 489,172  
710 D42.2 x 3.2 6 18.6 26,364 490,364 29,000 539,400  
711 D48.1 x 1.6 6 11.014 27,409 301,884 30,150 332,072  
712 D48.1 x 1.9 6 12.99 27,318 354,863 30,050 390,350  
713 D48.1 x 2.1 6 14.3 26,364 377,000 29,000 414,700  
714 D48.1 x 2.3 6 15.59 26,364 411,009 29,000 452,110  
715 D48.1 x 2.5 6 16.98 26,364 447,655 29,000 492,420  
716 D48.1 x 2.9 6 19.38 26,364 510,927 29,000 562,020  
717 D48.1 x 3.2 6 21.42 26,364 564,709 29,000 621,180  
718 D48.1 x 3.6 6 23.711 26,364 625,108 29,000 687,619  
719 D59.9 x 1.9 6 16.314 27,318 445,669 30,050 490,236  
720 D59.9 x 2.1 6 17.97 21,227 381,454 23,350 419,600  
721 D59.9 x 2.3 6 19.612 26,364 517,044 29,000 568,748  
722 D59.9 x 2.6 6 22.158 26,364 584,165 29,000 642,582  
723 D59.9 x 2.9 6 24.48 26,364 645,382 29,000 709,920  
724 D59.9 x 3.2 6 26.861 26,364 708,154 29,000 778,969  
725 D59.9 x 3.6 6 30.18 26,364 795,655 29,000 875,220  
726 D59.9 x 4.0 6 33.103 26,364 872,715 29,000 959,987  
727 D75.6 x 2.1 6 22.851 26,364 602,435 29,000 662,679  
728 D75.6 x 2.3 6 24.958 26,364 657,984 29,000 723,782  
729 D75.6 x 2.5 6 27.04 26,364 712,873 29,000 784,160  
730 D75.6 x 2.7 6 29.14 26,364 768,236 29,000 845,060  
731 D75.6 x 2.9 6 31.368 26,364 826,975 29,000 909,672  
732 D75.6 x 3.2 6 34.26 26,364 903,218 29,000 993,540  
733 D75.6 x 3.6 6 38.58 26,364 1,017,109 29,000 1,118,820  
734 D75.6 x 4.0 6 42.407 26,364 1,118,003 29,000 1,229,803  
735 D75.6 x 4.2 6 44.395 26,364 1,170,414 29,000 1,287,455  
736 D75.6 x 4.5 6 47.366 26,364 1,248,740 29,000 1,373,614  
737 D88.3 x 2.1 6 26.799 26,364 706,519 29,000 777,171  
738 D88.3 x 2.3 6 29.283 26,364 772,006 29,000 849,207  
739 D88.3 x 2.5 6 31.74 26,364 836,782 29,000 920,460  
740 D88.3 x 2.7 6 34.22 26,364 902,164 29,000 992,380  
741 D88.3 x 2.9 6 36.828 26,364 970,920 29,000 1,068,012  
742 D88.3 x 3.2 6 40.32 26,364 1,062,982 29,000 1,169,280  
743 D88.3 x 3.6 6 50.22 26,364 1,323,982 29,000 1,456,380  
744 D88.3 x 4.0 6 50.208 26,364 1,323,665 29,000 1,456,032  
745 D88.3 x 4.2 6 52.291 26,364 1,378,581 29,000 1,516,439  
746 D88.3 x 4.5 6 55.833 26,364 1,471,961 29,000 1,619,157  
747 D108.0 x 2.5 6 39.046 26,364 1,029,395 29,000 1,132,334  
748 D108.0 x 2.7 6 42.09 26,364 1,109,645 29,000 1,220,610  
749 D108.0 x 2.9 6 45.122 26,364 1,189,580 29,000 1,308,538  
750 D108.0 x 3.0 6 46.633 26,364 1,229,415 29,000 1,352,357  
751 D108.0 x 3.2 6 49.648 26,364 1,308,902 29,000 1,439,792  
752 D113.5 x 2.5 6 41.06 26,364 1,082,491 29,000 1,190,740  
753 D113.5 x 2.7 6 44.29 26,364 1,167,645 29,000 1,284,410  
754 D113.5 x 2.9 6 47.484 26,364 1,251,851 29,000 1,377,036  
755 D113.5 x 3.0 6 49.07 26,364 1,293,664 29,000 1,423,030  
756 D113.5 x 3.2 6 52.578 26,364 1,386,147 29,000 1,524,762  
757 D113.5 x 3.6 6 58.5 26,364 1,542,273 29,000 1,696,500  
758 D113.5 x 4.0 6 64.84 26,364 1,709,418 29,000 1,880,360  
759 D113.5 x 4.2 6 67.937 26,364 1,791,066 29,000 1,970,173  
760 D113.5 x 4.4 6 71.065 26,364 1,873,532 29,000 2,060,885  
761 D113.5 x 4.5 6 72.615 26,364 1,914,395 29,000 2,105,835  
762 D141.3 x 3.96 6 80.46 27,318 2,198,021 30,050 2,417,823  
763 D141.3 x 4.78 6 96.54 27,318 2,637,297 30,050 2,901,027  
764 D141.3 x 5.56 6 111.66 27,318 3,050,348 30,050 3,355,383  
765 D141.3 x 6.55 6 130.62 27,318 3,568,301 30,050 3,925,131  
766 D168.3 x 3.96 6 96.24 27,318 2,629,102 30,050 2,892,012  
767 D168.3 x 4.78 6 115.62 27,318 3,158,528 30,050 3,474,381  
768 D168.3 x 5.56 6 133.86 27,318 3,656,812 30,050 4,022,493  
769 D168.3 x 6.35 6 152.16 27,318 4,156,735 30,050 4,572,408  
770 D219.1 x 4.78 6 151.56 27,318 4,140,344 30,050 4,554,378  
771 D219.1 x 5.16 6 163.32 27,318 4,461,605 30,050 4,907,766  
772 D219.1 x 5.56 6 175.68 27,318 4,799,258 30,050 5,279,184  
773 D219.1 x 6.35 6 199.86 27,318 5,459,812 30,050 6,005,793  
Hộp mạ kẽm nhúng nóng
774 Hộp đen 100 x 200 x 3.5 8 96.14 15,000 1,442,100 16,500 1,586,310  
Thép hình H, U, V, I mạ kẽm nhúng nóng
775 V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.14 17,727 144,300 19,500 158,730  
776 V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.54 17,727 257,755 19,500 283,530  
777 V 50 x 50 x 3 x 6m 6 14.5 17,727 257,045 19,500 282,750  
778 V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.5 17,727 327,955 19,500 360,750  
779 V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 17,727 400,991 19,500 441,090  
780 V 50 x 50 x 6 x 6m 6 26.68 17,727 472,964 19,500 520,260  
781 V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 17,727 386,100 19,500 424,710  
782 V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.3 17,727 483,955 19,500 532,350  
783 V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28 17,727 496,364 19,500 546,000  
784 V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34 17,773 604,273 19,550 664,700  
785 V 75 x 75 x 6 x 6m 6 41 17,727 726,818 19,500 799,500  
786 V 70 x 70 x 7 x 6m 6 44 17,727 780,000 19,500 858,000  
787 V 75 x 75 x 7 x 6m 6 47 17,773 835,318 19,550 918,850  
788 V 80 x 80 x 6 x 6m 6 44 17,727 780,000 19,500 858,000  
789 V 80 x 80 x 7 x 6m 6 51 17,727 904,091 19,500 994,500  
790 Thép V 80 x 80 x 8 x 6m 6 57 17,727 1,010,455 19,500 1,111,500  
791 V 90 x 90 x 6 x 6m 6 50 17,727 886,364 19,500 975,000  
792 V 90 x 90 x 7 x 6m 6 57.84 17,727 1,025,345 19,500 1,127,880  
793 V 100 x 100 x 8 x 6m 6 73 17,727 1,294,091 19,500 1,423,500  
794 V 100 x 100 x 10 x 6m 6 90 17,727 1,595,455 19,500 1,755,000  
795 V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176 17,727 3,120,000 19,500 3,432,000  
796 V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219 17,727 3,882,273 19,500 4,270,500  
797 V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259 17,727 4,591,364 19,500 5,050,500  
798 V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 17,727 4,201,364 19,500 4,621,500  
799 V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280 17,727 4,963,636 19,500 5,460,000  
800 V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274 17,727 4,857,273 19,500 5,343,000  
801 V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327 17,727 5,796,818 19,500 6,376,500  
802 V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405 17,727 7,179,545 19,500 7,897,500  
803 V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472 17,726 8,366,844 19,499 9,203,528  
804 V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543 17,726 9,625,415 19,499 10,587,957  
805 V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716 17,726 12,692,076 19,499 13,961,284  
806 V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 17,727 15,741,818 19,500 17,316,000  
807 H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m 12 206.4 17,727 3,658,909 19,500 4,024,800  
808 H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 285.6 17,727 5,062,909 19,500 5,569,200  
809 H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 12 378 17,727 6,700,909 19,500 7,371,000  
810 H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m 12 484.8 17,727 8,594,182 19,500 9,453,600  
811 H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 598.8 17,727 10,615,091 19,500 11,676,600  
812 H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 868.8 17,727 15,401,455 19,500 16,941,600  
813 H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 12 1128 11,364 12,818,182 12,500 14,100,000  
814 H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 956.4 17,727 16,954,364 19,500 18,649,800  
815 H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 12 1644 17,727 29,143,636 19,500 32,058,000  
816 H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 12 2064 17,727 36,589,091 19,500 40,248,000  
817 H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m 12 1488 17,727 26,378,182 19,500 29,016,000  
818 U 80 x 36 x 4.0 x 6m 6 42.3 17,727 749,864 19,500 824,850  
819 U 100 x 46 x 4.5 x 6m 6 51.54 17,727 913,664 19,500 1,005,030  
820 U 120 x 52 x 4.8 x 6m 6 62.4 17,727 1,106,182 19,500 1,216,800  
821 U 140 x 58 x 4.9 x 6m 6 73.8 17,727 1,308,273 19,500 1,439,100  
822 U 150 x 75 x 6.5 x 12m 12 232.2 17,727 4,116,273 19,500 4,527,900  
823 U 160 x 64 x 5 x 12m 12 174 17,727 3,084,545 19,500 3,393,000  
824 U 180 x 74 x 5.1 x 12m 12 208.8 17,727 3,701,455 19,500 4,071,600  
825 U 200 x 76 x 5.2 x 12m 12 220.8 17,727 3,914,182 19,500 4,305,600  
826 U 250 x 78 x 7.0 x 12m 12 330 17,727 5,850,000 19,500 6,435,000  
827 U 300 x 85 x 7.0 x 12m 12 414 17,727 7,339,091 19,500 8,073,000  
828 U 400 x 100 x 10.5 x 12m 12 708 17,727 12,550,909 19,500 13,806,000  
829 I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 17,727 1,006,909 19,500 1,107,600  
830 I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 17,727 1,223,182 19,500 1,345,500  
831 I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 17,727 2,978,182 19,500 3,276,000  
832 I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 17,727 6,509,455 19,500 7,160,400  
833 I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 17,727 4,531,091 19,500 4,984,200  
834 I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 17,727 6,296,727 19,500 6,926,400  
835 I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 17,727 12,082,909 19,500 13,291,200  
836 I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 17,727 7,807,091 19,500 8,587,800  
837 I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 17,727 10,551,273 19,500 11,606,400  
838 I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 17,727 22,761,818 19,500 25,038,000  
839 Mạ kẽm nhúng nóng V50 x 50 x 5 6 22.62 17,727 400,991 19,500 441,090  
Bản mã các loại
840 Bản mã các loại 6 5.5 13,500 74,250 14,850 81,675
 

Hình ảnh chi tiết về thép hộp mạ kẽm, đen giá rẻ, loại tốt, chính hãng

Bán thép hộp mạ kẽm tại Phú Yên

Bán thép hộp mạ kẽm tại Nha Trang

Bán thép hộp mạ kẽm tại Bình Định

Bán thép hộp mạ kẽm tại Khánh Hòa

Bán thép hộp mạ kẽm tại HCM

Báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Báo giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen

Phân phối thép hộp mạ kẽm Hòa Phát tại Phú Yên

Phân phối thép hộp mạ kẽm Hoa Sen tại Phú Yên

Mua thép hộp cần lưu ý điều gì?

  • Điều đầu tiên, bạn cần nắm rõ được quy cách thép ống. Các thông tin quy cách sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với công trình. Tránh được việc mua nhầm, mua sai loại thép ống, dẫn tới việc phải đổi trả, mất thời gian, làm chậm tiến độ thi công.
  • Thứ hai, bạn cần chú ý kiểm tra chất lượng ống thép. Các sản phẩm có chất lượng tốt, đạt chuẩn bao giờ cũng có các giấy tờ, chứng chỉ xác nhận đi kèm. Bạn nên kiểm tra các loại giấy tờ, chứng chỉ này. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số thiết bị chuyên dụng để kiểm tra quy cách ống thép. Nếu chưa có kinh nghiệm, bạn nên đi cùng những người có chuyên môn để được hỗ trợ.
  • Thứ ba, thép ống có nhiều chủng loại với các quy cách, tiêu chuẩn khác nhau. Vì vậy, để chọn được đúng loại sản phẩm cần dùng, bạn nên tham khảo bảng tra quy cách thép ống cẩn thận. Nếu cần tư vấn, hỗ trợ, hãy liên hệ số Hotline của Vĩnh Tiến.
  • Thứ tư, tình trạng thép ống chính hãng bị làm giả, làm nhái ngày càng nhiều. Do đó, bạn nên lựa chọn các địa chỉ phân phối ống thép uy tín, có tên tuổi. Ngoài ra, cần cân nhắc kỹ lưỡng việc chọn mua các sản phẩm thép ống giá siêu rẻ. Nếu giá thép rẻ hơn mặt bằng giá chung của thị trường thì có thể là hàng không đạt tiêu chuẩn, sai quy cách…

Hướng dẫn bảo quản thép hộp mạ kẽm, đen trong quá trình lưu kho và vận chuyển

  • Lưu giữ thép hộp trong kho khô ráo, thông thoáng, có mái che.
  • Nếu thép bị thấm nước, phải dùng khăn hoặc vật liệu khác lau khô nước, bụi bẩn hoặc dùng ống khí để thổi khô khu vực đọng nước.
  • Khi lưu kho cần sắp xếp ngăn nắp, gọn gàng, đặc biệt là đặt thép hộp cách nền ít nhất 25cm.
  • Cần vệ sinh bề mặt ngoài các lô thép theo định kỳ. Nếu thấy dấu hiệu thép bị chuyển màu cần phải tiến hành xử lý lau chùi cho sạch, khô ráo bề mặt.
  • Khi nâng, hạ hay di chuyển thép hộp nên dùng cần trục hoặc xe nâng để tránh hư hỏng do va đập, làm trầy xước hoặc móp méo, cong vênh.
  • Không để thép hộp ngoài trời hay trong môi trường có độ ẩm cao, hóa chất ăn mòn, hơi mặn (muối, nước biển…)
  • Không nên để thép tiếp xúc trực tiếp với nền đất, xi măng, hoặc để tồn kho quá 90 ngày.
  • Không để thép ở gần những nơi chứa hóa chất hay các vật liệu thể khí để tránh việc oxy hóa, nên phân loại và xếp riêng hai loại thép gỉ và thép không gỉ.
  • Sử dụng dầu chống rỉ: Dầu chống rỉ có tác dụng đẩy lùi nước trên bề mặt thép mạ kẽm, giảm thiểu sự rỉ sét và tạo độ bám dính.
  • Phun sơn bề mặt: Đây là phương pháp hiệu quả để hạn chế rỉ sét và còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho vật liệu, công trình.
  • Sử dụng hóa chất chống rỉ: Các hóa chất chứa axit loại mạnh như axit photphoric, axit citris, axit muriatic,...có thể làm sạch các vết rỉ sét lâu ngày và ngăn ngừa tình trạng rỉ sét.

Vì sao nên mua thép hộp tại Thép Vĩnh Tiến?

  • Thép Vĩnh Tiến là đối tác cung cấp thép ống cho rất nhiều công trình, dự án lớn hiện nay. Các đơn vị hợp tác với Vĩnh Tiến đều đánh giá rất tích cực về chất lượng thép, giá bán và dịch vụ CSKH Thép Vĩnh Tiến cung cấp.
  • Với kinh nghiệm gần 10 năm trong ngành sắt thép, Thép Vĩnh Tiến cam kết:
  • Phân phối, cung cấp các sản phẩm sắt thép công nghiệp chính hãng, đúng quy cách, đạt chuẩn kỹ thuật.
  • Dung sai các sản phẩm thép ống, thép hộp, thép đúc, thép hàn… đúng tiêu chuẩn sản xuất nhà máy. Có chính sách đổi trả, bảo hành, thu hồi sản phẩm… nếu sai dung sai, hoặc có lỗi từ nhà sản xuất.
  • Cam kết phân phối thép công nghiệp với giá cạnh tranh nhất thị trường. Biên độ giá thép tại Vĩnh Tiến khá rộng, đảm bảo phù hợp với phân khúc chi phí đầu tư của công trình, dự án. Với mức chi phí nào, Vĩnh Tiến cũng sẽ có sản phẩm phù hợp cho Quý nhà đầu tư, Quý chủ thầu.
  • Chính sách giao hàng nhanh chóng đến tận chân công trình trên toàn quốc. Đơn hàng được giao bằng xe tải chuyên dụng, đúng giờ, đảm bảo tiến độ thi công của công trình.
  • Tư vấn, báo giá miễn phí cho Quý khách hàng mọi lúc mọi nơi. Đội ngũ nhân viên của Thép Vĩnh Tiến với trình độ chuyên môn cao luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý khách. Đảm bảo “vui lòng khách đến, vừa lòng khách đi”.
  • Hàng chất lượng, chính hãng, không dán tem sản phẩm khác.
  • Chúng tôi đã đăng hàng nghìn sản phẩm lên website, có địa chỉ, có hotline, thì không có lý do nào chúng tôi giao hàng kém chất lượng hoặc hàng giả cho khách hàng được. Nên khách hàng không cần phải sợ bị lừa gạt.
  • Công Ty Vĩnh Tiến luôn đặt mình vào vị trí của Khách Hàng nên những thông tin về sản phẩm cũng như về mặt chất lượng mà chúng tôi cung cấp đều nhận được sự hài lòng của mọi Khách Hàng ngay cả những Khách Hàng khó tính.
  • Chúng tôi sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí. Vì:
  • +Tiết kiệm thời gian: Bạn không cần chạy đi tìm các cửa hàng uy tín để mua sản phẩm chất lượng. Vì sản phẩm của Ledvinhtien.com nổi tiếng hàng đầu Việt Nam về mặt chất lượng.
  • +Tiết kiệm chi phí: Công ty chúng tôi sẽ mang đến cho bạn một sản phẩm tin cậy, mua một lần là sử dụng cho một thời gian dài, chứ không phải như hàng trôi nổi ngoài thị trường mua về dùng vài ngày bị hư (hỏng) phải đi mua cái mới.
  • Chỉ cần Quý Khách Hàng dành 1% sự tin tưởng ở chúng tôi, chúng tôi sẽ chứng minh 99% còn lại.

Lưu ý:

  • Sản phẩm đã được chúng tôi phóng to ra để khách hàng dễ hình dung sản phẩm.
  • Tùy vào độ phân giải của màn hình laptop hay điện thoại của bạn mà màu mắc ánh sáng sẽ chênh lệch chút xíu. Xin Cảm Ơn!
  • Mong khách khách hàng đọc kỹ phần mô tả trước khi đặt hàng.
  • Thay vì Quý Khách mua sản phẩm của đơn vị khác rẻ hơn mà không đảm bảo chất lượng thì hãy đến với công Ty Vĩnh Tiến để được chúng tôi tư vấn chi tiết từng sản phẩm được công ty chúng tôi phân phối giá rẻ. Sản phẩm loại tốt, uy tín, chính hãng, chất lượng 100%.
  • Cám ơn quý khách đã bỏ thời gian để xem sản phẩm của chúng tôi. Xin Cảm Ơn!

Về chúng tôi

  • Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã lựa chọn sản phẩm VẬT TƯ QUẢNG CÁO - XÂY DỰNG của chúng tôi, chúng tôi là nhà nhập khẩu, sản xuất, phân phối sỉ các loại sắt thép dạng cuộn, dạng tấm, dạng thanh, chính hãng Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Ý, Việt Đức, Thái Nguyên, Pomina, Vạn Lợi, Vina Kyoei, Vinausteel, Việt Úc, Việt Nhật, Vinapipe... Chuyên nghiệp đặt tại Việt Nam, ngoài ra chúng tôi đã tập trung vào sản xuất đèn LED trong nhiều năm và duy trì mối quan hệ tốt với nhiều công ty vận chuyển hàng hóa, Để cung cấp cho khách hàng của chúng tôi với giá cả và chất lượng tốt nhất và vận chuyển đèn led nhanh chóng, tầm nhìn của chúng tôi là tạo ra một cơ sở mua hàng toàn diện và tạo ra một sản phẩm đèn led chất lượng cao, chỉ dành cho bạn!
  • Tất cả các sản phẩm của chúng tôi được làm bằng vật liệu chất lượng cao, chính hãng và linh kiện chất lượng cao, được lắp ráp bởi công nhân được đào tạo bài bản và thiết bị tiên tiến, được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để tránh mọi vấn đề về chất lượng, tất cả các sản phẩm của chúng tôi 1 --- 3 năm bảo hành (chi tiết xem mô tả từng sản phẩm). Mua với sự tự tin!
  • Sau khi  nhận thanh toán của bạn, chúng tôi sẽ vận chuyển các mặt hàng CÀNG SỚM CÀNG TỐT, chúng tôi luôn cung cấp cho bạn những sản phẩm chất lượng cao và giá cả thấp, vui lòng giữ cách liên lạc của bạn không bị (thuê bao không liên lạc được) sau khi vận chuyển, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp đỡ để giải quyết bất kỳ vấn đề nào bạn gặp phải, và chúng tôi hy vọng bạn sẽ thích mua sắm của mình và hy vọng rằng sản phẩm của chúng tôi có thể mang lại cho bạn niềm vui.
  • Phản hồi tích cực của bạn sẽ giúp ích cho chúng tôi rất nhiều, hãy để lại phản hồi tích cực nếu bạn hài lòng với sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi, điều đó sẽ khiến chúng tôi tự tin hơn để làm việc chăm chỉ, chúng tôi cải thiện mỗi ngày và cập nhật sản phẩm mỗi tuần, chúng tôi gắn bó để cung cấp cho bạn với những sản phẩm tốt nhất và tiện lợi.
  • Nếu bạn không hài lòng hoặc có bất kỳ vấn đề nào với các mặt hàng bạn nhận được, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi và mô tả các vấn đề bạn gặp phải, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn, nếu đó là nhiệm vụ của chúng tôi và các vấn đề không thể giải quyết được, chúng tôi sẽ cung cấp thay thế hoặc hoàn lại tiền.
  • Liên lạc với chúng tôi nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, tất cả các email sẽ được trả lời trong vòng 1 ngày làm việc. Nếu bạn không nhận được phản hồi của chúng tôi, vui lòng gửi lại email của bạn và chúng tôi sẽ phản hồi trong thời gian sớm nhất.
  • Tất cả các bức ảnh của chúng tôi trong cửa hàng là ảnh gốc. Đã đăng ký Bản quyền. Cảm ơn bạn đã đọc!

Thời gian vận chuyển đến tận tay của khách hàng

  1. Các mặt hàng sẽ được vận chuyển trong ngày hoặc trong vòng 2-3 ngày làm việc (trừ trường họp thiên tai có thể chậm hơn 1 đến 2 ngày) sau khi chúng tôi xác minh thanh toán của bạn.

  2. Các mặt hàng sẽ được kiểm tra kỹ trước khi vận chuyển.

  3. Được gửi bởi bưu điện với nhiều hình thức khác nhau, như lấy hàng tại bưu cục, giao tận nơi cho khách, hay hình COD (Nhận hàng rồi thanh toán).

  4. Các mặt hàng sẽ được chuyển đến địa chỉ đặt hàng mà khách hàng yêu cầu, chính vì vậy Quý khách vui lòng xác nhận rằng địa chỉ giao hàng khớp với địa chỉ đặt hàng của quý khách, điện thoại nên giữ liên lạc với nhau (không nên khóa máy khi hàng đang đi đường).

  5. Nếu bạn chưa nhận được lô hàng của mình trong ngày (hay thời gian quá lâu khi bưu cục chưa giao), vui lòng liên lạc với chúng tôi. Chúng tôi sẽ theo dõi lô hàng và trả lời trong vòng 24 giờ.

Thời gian giao hàng:

  • Vận chuyển trong sài gòn (TPHCM): Khoảng 1-2 tiếng (trong ngày)
  • Khu vực Tây ninh, bình phước, bình dương, đồng nai: Nhận hàng trong này (gởi nhà xe theo yêu cầu của khách thì 3-5 tiếng)
  • Khu vực nam trung bộ từ Bình thuận, Ninh thuận, Nha Trang, Phú yên, Bình định, Quảng ngãi, Đà Nẵng, Huế: Khoảng 2 đến 3 ngày.
  • Khu vực Bắc trung bộ từ Quảng trị, Quảng Bình, Ninh Bình, Hà Tĩnh, Thanh Hóa, Hà Nội, Hà Đông: Khoảng 3 đến 5 ngày.
  • (Các quốc gia khác hoặc vùng sâu vùng xa có thể mất nhiều thời gian hơn.)
  • Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ các chi phí vận chuyển (có thể thỏa thuận, có những chương trình bao phí vận chuyển).
  • Nếu bạn không thể nhận hàng sau 15 ngày kể từ ngày chúng tôi gửi thư cho bạn, vui lòng liên lạc trực tiếp với chúng tôi.
  • Chúng tôi sẽ cùng bạn giải quyết vụ việc. Hãy tin tưởng chúng tôi, chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ tốt nhất với sự trung thực.

Trả hàng & bảo hành

  • Bảo hành bao Test, hoặc từ 1-2 năm của nhà sản xuất đối với các mặt hàng bị lỗi (không bao gồm các mặt hàng sử dụng không chính xác hoặc sử dụng sai bị cháy nổ của người mua).
  • Đối với hàng hóa bị lỗi trong khi nhận hàng hoặc tromg vòng 2-3 ngày kể từ ngày nhận, bạn gửi lại cho chúng tôi để sửa chữa, trao đổi hoặc hoàn lại miễn phí (hoặc có thể tùy biến, tùy thuộc vào tình huống khác nhau để sử lý sao cho tiện lợi nhất cho bạn).
  • Đối với hàng có vấn đề sau 1 tháng sử dụng, bạn gửi lại để được sửa chữa miễn phí (nếu lỗi của bạn chúng tôi có thể hỗ trợ sửa chữa hoàn toàn miễn phí).
  • Để sửa chữa, trao đổi, hoàn trả đầy đủ, chúng tôi sẽ chịu phí trả lại, chi phí vận chuyển do người bán và người mua chịu một nửa.

Phản hồi:

  • Nó sẽ được đánh giá rất cao nếu bạn ủng hộ chúng tôi và để lại cho chúng tôi thông tin phản hồi tích cực, khi bạn hài lòng với chất lượng hàng hóa và dịch vụ của chúng tôi.
  • Nếu có bất cứ điều gì bạn không hài lòng, bao gồm chất lượng hàng hóa hoặc dịch vụ của chúng tôi, vui lòng cho tôi biết bất cứ lúc nào, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giải quyết các vấn đề. Đề nghị và sự hiểu biết của bạn được đánh giá rất cao! Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để cải thiện chất lượng hàng hóa và dịch vụ của chúng tôi liên tục, để phục vụ bạn tốt hơn. Cảm ơn rât nhiều vì sự ủng hộ của bạn!​

Hình thức thanh toán 

  1. Chúng tôi chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản hoặc nhận ở chổ vận chuyển. 

  2. Chúng tôi xuất hoá đơn lấy VAT 10% trên giá trị đơn hàng. 

  3. Công ty chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản…

  4. Khách hàng ở tỉnh vui lòng thanh toán trước sau đó trong vòng 1-2 tiếng chúng tôi sẽ giao hàng cho bạn. Tài khoản ngân hàng bạn vui lòng vào mục thanh toán trên website https://ledvinhtien.com của chúng tôi để hiểu rỏ hơn.

Chi tiết giao hàng

  1. Chúng tôi giao hàng trên toàn quốc bằng nhiều hình thức vận chuyển khác nhau, xin vui lòng liên lạc với chúng tôi để chúng tôi tư vấn rõ hơn cho bạn.

  2. Tất cả các sản phẩm sẽ được TEST CẨN THẬN trước khi chuyển đến địa đã thoả thuận. Vui lòng kiểm tra địa chỉ của bạn là đúng, chúng tôi gửi đơn đặt hàng của bạn trong vòng 1 ngày khi bạn đã chuyển khoản.

  3. Nếu bạn không nhận được hàng của bạn, xin vui lòng liên lạc với chúng tôi, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức mình để giải quyết bất kỳ vấn đề với bạn.

Liên lạc chúng tôi 

  • Chào mừng đến VĨNH TIẾN, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng liên lạc với chúng tôi qua email, sms, ĐT, ZALO ở phần Liên lạc mua hàng. 
  • Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong vòng 24 giờ. (Ngoại trừ ngày cuối tuần và ngày lễ).  
  • Chúng tôi đang ở TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương, Cần Thơ, Đà Nẵng, Biên Hòa Đồng Nai, Phan Rang, Tuy Hòa Phú Yên, Quy Nhơn Bình Định, Nha trang khánh hòa, Ninh thuận, Bình Thuận, Biên Hòa Đồng Nai, Tây Ninh, Bình Phước, Huế, Nhật tảo, Chợ Dân Sinh, Kim biên, Chợ lớn. Có khoảng 3000 loại sản phẩm trong công ty của tôi, các sản phẩm của chúng tôi bao gồm các thiết bị điện, thiết bị vệ sinh, vật tư quảng cáo - xây dựng: Tấm mica, tấm Formex, tấm Aluminium, sơn xịt, cốp pha - giàn giáo, ống thép - nhôm - sắt cây, đèn led quảng cáo, đèn led dân dụng, ống luồng, ruột gà, đèn led năng lượng mặt trời, đèn pha năng lượng, đèn đường led năng lượng, thiết bị điện panasonic, mpe, đèn đường led, đèn led nông nghiệp, led nhà xưởng, led hắt 3 bóng... mặt hàng điện tử hữu ích khác. 
  • Nếu bạn có bất kỳ vấn đề, chúng tôi rất vui lòng giúp bạn. Chúng tôi xử lý khối lượng lớn email mỗi ngày. Xin cho phép chúng tôi để trả lời email của bạn trong vòng 3 giờ.

​Khách hàng muốn xem thêm các loại phụ kiện đèn led, camera, vật liệu xây dựng khác thì hãy truy cập đường link này nhé: https://ledvinhtien.com/phu-kien-led-camera

Nguyễn Hồng Gấm

NV Tư vấn

02573555239

0984870003

Nguyễn Thị Miên

NV Tư vấn

02573555239

0984870003

Nguyễn Bích Cương

NV Tư vấn

02573555239

0984870003

Võ Lê Nguyên

Tư vấn kỹ thuật

0901608880

0901608880

Liên hệ đặt hàng tại đây

Đăng ký email của bạn để nhận thông tin cập nhật về các dịch vụ của chúng tôi
Facebook
Hotline: 0984870003
Chỉ đường icon zalo Zalo: 0984870003 SMS: 0984870003