Đặc điểm nổi bật của ống nhựa uPVC Hoa Sen
- Độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực và khả năng chịu va đập cao.
- Bền với hóa chất, không độc hại.
- Khối lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt.
- Mặt ngoài và mặt trong bóng láng.
- Hệ số ma sát nhỏ, chịu độ mài mòn tốt.
- Độ bền sản phẩm cao.
- Độ chịu hóa chất cao (ở nhiệt độ 0oC đến 45oC chịu được các hóa chất axit, kiềm, muối).
Còn đối với ống nhựa HDPE Hoa Sen
Với nhiều ưu điểm vượt trội ống nhựa HDPE Hoa Sen an toàn cho sức khỏe người dùng. Ống nhựa HDPE Hoa Sen có tuổi thọ cao, độ kín hơi và kín nước tốt, không rò rỉ, ít bị ăn mòn bởi các dung dịch như axit muối.
Có khả năng chịu va đập mạnh và sức chịu áp lực cao, không bị móp méo hay dập vỡ trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, ống nhựa HDPE Hoa Sen có độ uốn dẻo cao. Ống có khả năng chống chọi tốt trước những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Các công trình ở ngoài trời nắng nóng, ống HDPE ít bị biến dạng, còn nhiệt độ thấp, ống nhựa HDPE vẫn chịu được các yêu cầu thông số kỹ thuật trên lý thuyết mà nhà sản xuất đã đưa ra.
Ống nhựa HDPE Hoa Sen còn được sử dụng phổ biến làm ống cấp thoát nước, ống dẫn truyền nước thải, nước mưa, ống bơm cát, ống dẫn nước trong công nghiệp, ống cung cấp nước tưới tiêu cho nông nghiệp và nhiều ứng dụng hữu ích khác...
Ngoài ra còn có ống nhựa PP-R của Tập đoàn Hoa Sen được sản xuất trên công nghệ tiên tiến của Đức và theo quy trình quản lý chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt,… cho chất lượng sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn quốc tế. Ngoài ra còn có ống nhựa PP-R 2 lớp, ống nhựa UPVC luồn dây điện đàn hồi, ống ruột gà,...
Sản phẩm ống nhựa uPVC Hoa Sen luôn luôn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng và độ an toàn khi sử dụng của Việt Nam và quốc tế. Do đó sản phẩm ống nhựa uPVC Bình Minh rất thân thiện với môi trường, không độc hại và cực kỳ bền đẹp với thời gian nhờ vậy mà được nhiều gia đình cũng như công trình lớn nhỏ tại Việt Nam tin tưởng và sử dụng.
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vĩnh Tiến phân phối sỉ, chuyên bán buôn bán lẻ các loại ống nhựa HDPE, ống nhựa uPVC, ống nhựa PPR, ống nhựa uPVC và phụ kiện ống nhựa Tiền Phong, Hoa Sen, Bình Minh, Stroman, nhựa Đồng Nai, Đạt Hòa, Bảo Minh chính hãng hàng đầu tại Việt Nam.
Ống Nhựa uPVC |
Phụ Kiện uPVC |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR |
Phụ Kiện Chịu Nhiệt PPR |
Ống HDPE |
Phụ Kiện HDPE |
Ống HDPE Xoắn Luồn Cáp |
Ống PVC Cứng Luồn Điện |
VAN SHINYI |
Ống HDPE 2 Vách |
Ống HDPE 1 Vách |
Bảng Giá Ống Nhựa PVC-U Hoa Sen Mới Nhất 2023 (Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý Khách mua hàng vui lòng liên lạc trực tiếp số điện thoại 0257.3555.239 để có giá tốt nhất)
Bảng Giá Ống Nhựa PVC-U Bảo Hành 5 Năm
STT | Quy Cách Description |
Áp Xuất Danh Nghĩa Nominal Presure (PN) |
Đơn giá bao gồm VAT (Đồng/1m) Unit price Incl. VAT (VND/1m) |
Đơn giá bao gồm VAT (Đồng/4m) Unit price Incl. VAT (VND/1m) |
1 | Φ21×1.6mm | 15 | 9,680 | 38,720 |
2 | Φ21×2.0mm | 15 | 11,660 | 46,640 |
3 | Φ21×3.0mm | 32 | 16,170 | 64,680 |
4 | Φ27×1.8mm | 14 | 13,640 | 54,560 |
5 | Φ27×2.0mm | 15 | 14,740 | 58,960 |
6 | Φ27×3.0mm | 25 | 21,340 | 85,360 |
7 | Φ34×2.0mm | 12 | 19,140 | 76,560 |
8 | Φ34×3.0mm | 19 | 27,060 | 108,240 |
9 | Φ42×2.1mm | 10 | 25,300 | 101,200 |
10 | Φ42×3.0mm | 15 | 34,980 | 139,920 |
11 | Φ49×2.4mm | 10 | 33,110 | 132,440 |
12 | Φ49×3.0mm | 12 | 40,700 | 162,800 |
13 | Φ60×1.8mm | 6 | 31,570 | 126,280 |
14 | Φ60×2.0mm | 6 | 35,090 | 140,360 |
15 | Φ60×2.3mm | 8 | 39,930 | 159,720 |
16 | Φ60×2.5mm | 9 | 42,240 | 168,960 |
17 | Φ60×3.0mm | 9 | 51,260 | 205,040 |
18 | Φ60×3.5mm | 12 | 59,620 | 238,480 |
19 | Φ63×3.0mm | 10 | 58,520 | 234,080 |
20 | Φ75×2.2mm | 6 | 53,460 | 213,840 |
21 | Φ75×3.0mm | 9 | 65,120 | 260,480 |
22 | Φ76×3.0mm | 8 | 63,690 | 254,760 |
23 | Φ76×3.7mm | 10 | 80,960 | 323,840 |
24 | Φ82×3.0mm | 7 | 74,470 | 297,880 |
25 | Φ90×2.6mm | 6 | 67,540 | 270,160 |
26 | Φ90×2.9mm | 6 | 75,790 | 303,160 |
27 | Φ90×3.8mm | 9 | 98,010 | 392,040 |
28 | Φ90×5.0mm | 12 | 126,280 | 505,120 |
29 | Φ110×3.2mm | 6 | 111,760 | 447,040 |
30 | Φ110×4.2mm | 8 | 142,780 | 571,120 |
31 | Φ110×5.0mm | 9 | 158,510 | 634,040 |
32 | Φ110×5.3mm | 10 | 177,980 | 711,920 |
33 | Φ114×3.2mm | 5 | 106,810 | 427,240 |
34 | Φ114×3.5mm | 6 | 110,990 | 443,960 |
35 | Φ114×4.0mm | 6 | 132,990 | 531,960 |
36 | Φ114×5.0mm | 9 | 163,790 | 655,160 |
37 | Φ125×4.8mm | 8 | 192,610 | 770,440 |
38 | Φ125×6.0mm | 10 | 242,440 | 969,760 |
39 | Φ130×4.0mm | 6 | 144,980 | 579,920 |
40 | Φ130×5.0mm | 8 | 183,920 | 735,680 |
41 | Φ140×4.0mm | 6 | 171,930 | 687,720 |
42 | Φ140×5.0mm | 7 | 219,010 | 876,040 |
43 | Φ140×5.4mm | 8 | 229,900 | 919,600 |
44 | Φ140×6.7mm | 10 | 284,130 | 1,136,520 |
45 | Φ150×5.0mm | 6 | 234,190 | 936,760 |
46 | Φ160×4.7mm | 6 | 234,520 | 938,080 |
47 | Φ160×6.2mm | 8 | 302,280 | 1,209,120 |
48 | Φ160×7.7mm | 10 | 372,460 | 1,489,840 |
49 | Φ168×4.3mm | 5 | 210,760 | 843,040 |
50 | Φ168×4.5mm | 6 | 231,770 | 927,080 |
51 | Φ168×5.0mm | 6 | 258,390 | 1,033,560 |
52 | Φ168×7.0mm | 9 | 339,020 | 1,356,080 |
53 | Φ168×7.3mm | 9 | 352,000 | 1,408,000 |
54 | Φ200×5.9mm | 6 | 365,090 | 1,460,360 |
55 | Φ200×7.7mm | 8 | 470,800 | 1,883,200 |
56 | Φ200×9.6mm | 10 | 578,160 | 2,312,640 |
57 | Φ220×5.9mm | 6 | 397,540 | 1,590,160 |
58 | Φ220×6.5mm | 6 | 436,700 | 1,746,800 |
59 | Φ220×8.7mm | 9 | 547,030 | 2,188,120 |
60 | Φ225×6.6mm | 6 | 458,920 | 1,835,680 |
61 | Φ250×7.3mm | 6 | 564,300 | 2,257,200 |
62 | Φ250×9.6mm | 8 | 797,500 | 3,190,000 |
63 | Φ250×11.9mm | 10 | 893,200 | 3,572,800 |
64 | Φ280×8.2mm | 6 | 708,840 | 2,835,360 |
65 | Φ280×8.6mm | 6 | 740,850 | 2,963,400 |
66 | Φ280×13.4mm | 10 | 1,126,730 | 4,506,920 |
67 | Φ315×9.2mm | 6 | 892,870 | 3,571,480 |
68 | Φ315×15.0mm | 10 | 1,415,810 | 5,663,240 |
69 | Φ355×10.9mm | 6 | 1,226,500 | 4,906,000 |
70 | Φ355×13.6mm | 8 | 1,591,040 | 6,364,160 |
71 | Φ400×11.7mm | 6 | 1,433,850 | 5,735,400 |
72 | Φ400×12.3mm | 6 | 1,558,150 | 6,232,600 |
73 | Φ400×15.3mm | 8 | 2,017,180 | 8,068,720 |
74 | Φ450×13.8mm | 6 | 1,965,920 | 7,863,680 |
75 | Φ450×17.2mm | 8 | 2,420,220 | 9,680,880 |
76 | Φ500×15.3mm | 6 | 2,419,780 | 9,679,120 |
77 | Φ500×19.1mm | 8 | 2,916,980 | 11,667,920 |
78 | Φ560×17.2mm | 6 | 3,046,780 | 12,187,120 |
79 | Φ560×21.4mm | 8 | 3,660,580 | 14,642,320 |
80 | Φ630×19.3mm | 6 | 3,845,050 | 15,380,200 |
81 | Φ630×24.1mm | 8 | 4,637,930 | 18,551,720 |
Bảng Giá Ống Nhựa Pvc-u Bảo Hành 1 Năm
STT | Quy Cách Description |
Áp Xuất Danh Nghĩa Nominal Presure (PN) |
Đơn giá bao gồm VAT (Đồng/1m) Unit price Incl. VAT (VND/1m) |
Đơn giá bao gồm VAT (Đồng/4m) Unit price Incl. VAT (VND/1m) |
1 | Φ16×0.8mm | 10 | 4,290 | 17,160 |
2 | Φ16×1.0mm | 12 | 5,060 | 20,240 |
3 | Φ21×1.2mm | 11 | 7,040 | 28,160 |
4 | Φ27×1.3mm | 10 | 10,010 | 40,040 |
5 | Φ27×1.6mm | 12 | 12,100 | 48,400 |
6 | Φ34×1.4mm | 8 | 13,530 | 54,120 |
7 | Φ34×1.6mm | 10 | 15,510 | 62,040 |
8 | Φ34×1.8mm | 11 | 17,270 | 69,080 |
9 | Φ42×1.4mm | 6 | 16,720 | 66,880 |
10 | Φ42×1.8mm | 8 | 21,890 | 87,560 |
11 | Φ49×1.5mm | 6 | 21,010 | 84,040 |
12 | Φ49×1.8mm | 7 | 25,080 | 100,320 |
13 | Φ49×2.0mm | 8 | 27,610 | 110,440 |
14 | Φ60×1.5mm | 5 | 26,400 | 105,600 |
15 | Φ60×1.6mm | 5 | 28,160 | 112,640 |
16 | Φ63×1.6mm | 5 | 33,110 | 132,440 |
17 | Φ76×1.8mm | 4 | 40,260 | 161,040 |
18 | Φ76×2.2mm | 5 | 49,060 | 196,240 |
19 | Φ90×1.7mm | 3 | 44,770 | 179,080 |
20 | Φ90×2.0mm | 4 | 52,250 | 209,000 |
21 | Φ114×2.0mm | 3 | 67,650 | 270,600 |
22 | Φ114×2.6mm | 4 | 87,560 | 350,240 |
23 | Φ125×3.5mm | 5 | 134,640 | 538,560 |
24 | Φ130×3.5mm | 5.0 | 132,110 | 528,440 |
25 | Φ140×3.5mm | 5.0 | 147,620 | 590,480 |
26 | Φ150×4.0mm | 5.0 | 188,650 | 754,600 |
27 | Φ160×4.0mm | 5.0 | 200,090 | 800,360 |
28 | Φ168×3.5mm | 4.0 | 180,400 | 721,600 |
29 | Φ200×5.0mm | 5.0 | 308,550 | 1,234,200 |
30 | Φ220×5.1mm | 4.0 | 326,150 | 1,304,600 |
31 | Φ250×6.5mm | 5.0 | 535,590 | 2,142,360 |
32 | Φ315×6.2mm | 4.0 | 606,650 | 2,426,600 |
33 | Φ315×8.0mm | 5.0 | 802,670 | 3,210,680 |
34 | Φ355×8.7mm | 5.0 | 1,031,030 | 4,124,120 |
35 | Φ400×8.0mm | 4.0 | 993,520 | 3,974,080 |
36 | Φ400×9.8mm | 5.0 | 1,310,100 | 5,240,400 |
37 | Φ450×11.0mm | 5.0 | 1,570,030 | 6,280,120 |
38 | Φ500×9.8mm | 4.0 | 1,525,040 | 6,100,160 |
39 | Φ500×12.3mm | 5.0 | 1,950,410 | 7,801,640 |
40 | Φ560×13.7mm | 5.0 | 2,376,770 | 9,507,080 |
41 | Φ630×15.4mm | 5.0 | 3,006,080 | 12,024,320 |
Bảng giá phụ kiện ống nhựa uPVC Hoa Sen (Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý Khách mua hàng vui lòng liên lạc trực tiếp số điện thoại 0257.3555.239 để có giá tốt nhất)
Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
Nối Trơn | 15 | 21 D | 1.600 | 1.760 |
15 | 27 D | 2.200 | 2.420 | |
15 | 34 D | 3.700 | 4.070 | |
15 | 42 D | 5.100 | 5.610 | |
12 | 49 D | 7.900 | 8.690 | |
6 | 60 M | 4.800 | 5.280 | |
12 | 60 D | 12.200 | 13.420 | |
6 | 90 M | 11.300 | 12.430 | |
12 | 90 D | 26.600 | 29.260 | |
6 | 114 M | 16.400 | 18.040 | |
9 | 114 D | 52.800 | 58.080 | |
6 | 168 M | 63.700 | 70.070 | |
6 | 220 M | 170.000 | 187.000 | |
Nối Ren Trong | 15 | 21 D | 1.600 | 1.760 |
15 | 27 D | 2.400 | 2.640 | |
15 | 34 D | 3.700 | 4.070 | |
12 | 42 D | 5.000 | 5.500 | |
12 | 49 D | 4.700 | 5.170 | |
12 | 60 D | 11.600 | 12.760 | |
12 | 90 D | 25.800 | 28.380 | |
Nối Ren Trong Thau | 15 | 21 D | 10.000 | 11.000 |
15 | 27 D | 12.900 | 14.190 | |
Nối Ren Ngoài Thau | 15 | 21 D | 15.200 | 16.720 |
15 | 27 D | 17.000 | 18.700 | |
Nối Rút Có Ren | 15 | 21xRT27D | 2.100 | 2.310 |
15 | 27xRT21D | 2.000 | 2.200 | |
15 | 34xRT21D | 3.000 | 3.300 | |
15 | 34xRT27D | 3.000 | 3.300 | |
15 | 21xRN27D | 1.500 | 1.650 | |
15 | 27xRN27D | 1.700 | 1.870 | |
15 | 27xRN34D | 2.200 | 2.420 | |
15 | 27xRN42D | 3.500 | 3.850 | |
15 | 27xRN49D | 4.500 | 4.950 | |
15 | 34xRN21D | 2.900 | 3.190 | |
15 | 34xRN27D | 3.100 | 3.410 | |
15 | 34xRN42D | 4.500 | 4.950 | |
15 | 34xRN49D | 4.800 | 5.280 | |
Nối Rút Trơn | 15 | 27x21D | 2.100 | 2.310 |
15 | 34x21D | 2.600 | 2.860 | |
15 | 34x27D | 300 | 330 | |
15 | 42x21D | 3.800 | 4.180 | |
15 | 42x27D | 4.000 | 4.400 | |
15 | 42x34D | 4.600 | 5.060 | |
15 | 49x21D | 5.400 | 5.940 | |
12 | 49x27D | 5.700 | 6.270 | |
15 | 49x34D | 6.300 | 6.930 | |
15 | 49x42D | 6.700 | 7.370 | |
15 | 60x21D | 8.100 | 8.910 | |
15 | 60x27D | 8.500 | 9.350 | |
15 | 60x34D | 9.300 | 10.230 | |
6 | 60x42M | 2.900 | 3.190 | |
12 | 40x42D | 9.800 | 10.780 | |
6 | 60x49M | 2.900 | 3.190 | |
12 | 60x49D | 10.100 | 11.110 | |
9 | 90x34M | 8.900 | 9.790 | |
6 | 90x42M | 9.100 | 10.010 | |
12 | 90x49D | 20.100 | 22.110 | |
6 | 90x60M | 9.400 | 10.340 | |
12 | 90x60D | 20.500 | 22.550 | |
6 | 114x34M | 17.900 | 19.690 | |
6 | 114x49M | 17.100 | 18.810 | |
6 | 114x60M | 16.600 | 18.260 | |
9 | 114x60D | 40.400 | 44.440 | |
6 | 114x90M | 16.700 | 18.370 | |
9 | 114x90D | 45.100 | 49.610 | |
6 | 169x90M | 70.000 | 77.000 | |
6 | 168x114M | 55.000 | 60.500 | |
9 | 168x114D | 120.200 | 132.220 | |
6 | 220x114M | 150.000 | 165.000 | |
9 | 220X168TC | 302.000 | 332.200 | |
Nối Ren Ngoài | 15 | 21D | 1.400 | 1.540 |
15 | 27D | 2.100 | 2.310 | |
15 | 34D | 3.600 | 3.960 | |
12 | 42D | 5.200 | 5.720 | |
12 | 49D | 6.400 | 7.040 | |
12 | 60D | 9.400 | 10.340 | |
12 | 90D | 21.500 | 23.650 | |
9 | 114D | 41.900 | 46.090 | |
Nối Thông Tắc | 6 | 60M | 17.000 | 18.700 |
5 | 90M | 31.300 | 34.430 | |
5 | 114M | 58.500 | 64.350 | |
Nối Rút Có Ren Thau | 15 | 27xRTT21D | 6.500 | 7.150 |
15 | 27xRNT21D | 10.500 | 11.550 | |
Bít Xả Ren Ngoài | 6 | 60M | 15.000 | 16.500 |
6 | 90M | 20.000 | 22.000 | |
6 | 114M | 40.000 | 44.000 | |
6 | 168M | 111.600 | 122.760 | |
Van | 12 | 21 | 13.700 | 15.070 |
12 | 27 | 16.100 | 17.710 | |
12 | 34 | 27.300 | 30.030 | |
12 | 42 | 40.000 | 44.000 | |
12 | 49 | 60.000 | 66.000 | |
Bích Đơn | 12 | 49D | 32.200 | 35.420 |
12 | 60D | 39.200 | 43.120 | |
12 | 90D | 65.900 | 72.490 | |
9 | 114D | 90.800 | 99.880 | |
9 | 168D | 268.000 | 294.800 | |
Bích Kép | 9 | 114D | 74.800 | 82.280 |
9 | 168D | 141.000 | 155.100 | |
9 | 220D | 232.700 | 255.970 | |
Khởi Thủy | 12 | 100x49D | 77.500 | 85.250 |
9 | 114x49D | 70.700 | 77.770 | |
9 | 160x60D | 125.500 | 138.050 | |
9 | 168x60D | 106.600 | 117.260 | |
9 | 220x60D | 128.200 | 141.020 | |
Khởi Thủy Dán | 6 | 90x49M | 6.600 | 7.260 |
6 | 114x60M | 10.100 | 11.110 | |
Con Thỏ | 6 | 60M | 31.400 | 34.540 |
6 | 90M | 49.100 | 54.010 | |
Tứ Thông | 6 | 90 | 44.700 | 49.170 |
3 | 114 | 94.200 | 103.620 | |
Co Ba Nhánh 90 độ | 15 | 21D | 2.800 | 3.080 |
15 | 27D | 4.000 | 4.400 | |
15 | 34D | 6.500 | 7.150 | |
Co 90 độ | 15 | 21D | 2.100 | 2.310 |
15 | 27D | 3.400 | 3.740 | |
15 | 34D | 4.800 | 5.280 | |
12 | 42D | 7.300 | 8.030 | |
12 | 49D | 11.400 | 12.540 | |
6 | 60M | 8.100 | 8.910 | |
12 | 60D | 18.200 | 20.020 | |
6 | 90M | 19.100 | 21.010 | |
12 | 90D | 45.400 | 49.940 | |
6 | 114M | 39.400 | 43.340 | |
12 | 114D | 104.800 | 115.280 | |
6 | 168M | 109.300 | 120.230 | |
9 | 220M | 339.900 | 373.890 | |
12 | 220D | 590.000 | 649.000 | |
Co Ren Trong Thau | 15 | 21D | 10.100 | 11.110 |
15 | 27D | 17.000 | 18.700 | |
15 | 21xRTT27D | 13.100 | 14.410 | |
15 | 27xRTT21D | 11.000 | 12.100 | |
15 | 34xRTT21D | 13.800 | 15.180 | |
15 | 34xRTT27D | 16.000 | 17.600 | |
Co Ren Ngoài Thau | 15 | 21D | 13.900 | 15.290 |
12 | 27D | 23.200 | 25.520 | |
15 | 27xRNT21D | 19.000 | 20.900 | |
Co 90 độ Rút | 15 | 27x21D | 2.400 | 2.640 |
15 | 34x21D | 3.300 | 3.630 | |
15 | 34x27D | 3.700 | 4.070 | |
12 | 42x27D | 5.300 | 5.830 | |
12 | 42x34D | 6.100 | 6.710 | |
12 | 49x27D | 6.300 | 6.930 | |
12 | 49x34D | 7.600 | 8.360 | |
6 | 90x60M | 11.800 | 12.980 | |
12 | 90x60D | 30.700 | 33.770 | |
6 | 114x60M | 22.300 | 24.530 | |
6 | 114x90M | 25.000 | 27.500 | |
Co Ren Ngoài | 15 | 21D | 3.200 | 3.520 |
15 | 27D | 4.000 | 4.400 | |
15 | 34D | 7.100 | 7.810 | |
15 | 21xRN27D | 3.500 | 3.850 | |
15 | 27xRN21D | 4.000 | 4.400 | |
15 | 27xRN34D | 6.000 | 6.600 | |
15 | 34xRN21D | 4.300 | 4.730 | |
15 | 34xRN27D | 5.300 | 5.830 | |
Co Ren Trong | 15 | 21D | 2.500 | 2.750 |
15 | 27D | 3.400 | 3.740 | |
Co Âm Dương | 6 | 90M | 2.100 | 2.310 |
6 | 114M | 39.200 | 43.120 | |
Co 45 độ | 15 | 21D | 1.900 | 2.090 |
15 | 27D | 2.800 | 3.080 | |
15 | 34D | 4.500 | 4.950 | |
15 | 42D | 6.300 | 6.930 | |
12 | 49D | 9.600 | 10.560 | |
6 | 60M | 7.000 | 7.700 | |
12 | 60D | 14.800 | 16.280 | |
6 | 90M | 15.900 | 17.490 | |
12 | 90D | 34.800 | 38.280 | |
6 | 114M | 31.100 | 34.210 | |
9 | 114D | 70.800 | 77.880 | |
6 | 168M | 95.000 | 104.500 | |
9 | 168D | 240.000 | 264.000 | |
6 | 220M | 253.300 | 278.630 | |
10 | 220D | 433.600 | 476.960 | |
Chữ Y – T 45 độ | 12 | 34D | 8.300 | 9.130 |
6 | 42M | 6.100 | 6.710 | |
6 | 49M | 9.000 | 9.900 | |
12 | 60M | 16.900 | 18.590 | |
4 | 60D | 41.000 | 45.100 | |
12 | 90M | 40.000 | 44.000 | |
3 | 114M | 57.900 | 63.690 | |
3 | 114M | 82.800 | 91.080 | |
6 | 168M | 205.300 | 225.830 | |
Chữ Y Rút – T 45 độ Rút | 4 | 60x42M | 9.800 | 10.780 |
4 | 90x60M | 20.600 | 22.660 | |
6 | 114x60M | 36.100 | 39.710 | |
6 | 114x90M | 54.000 | 59.400 | |
6 | 140x90M | 110.000 | 121.000 | |
6 | 140x114M | 120.000 | 132.000 | |
10 | 140x114D | 248.300 | 273.130 | |
6 | 168x114M | 189.900 | 208.890 | |
10 | 168x114D | 405.000 | 445.500 | |
Chữ T | 15 | 21D | 2.800 | 3.080 |
15 | 27D | 4.600 | 5.060 | |
15 | 34D | 7.400 | 8.140 | |
15 | 42D | 9.800 | 10.780 | |
12 | 49D | 14.500 | 15.950 | |
6 | 60M | 10.400 | 11.440 | |
12 | 60D | 24.900 | 27.390 | |
6 | 90M | 30.100 | 33.110 | |
12 | 90D | 62.700 | 68.970 | |
6 | 114M | 54.000 | 59.400 | |
9 | 114D | 127.900 | 140.690 | |
6 | 168M | 158.000 | 173.800 | |
6 | 220M | 473.300 | 520.630 | |
9 | 220D | 777.900 | 855.690 | |
T Ren Trong | 15 | 21D | 3.700 | 4.070 |
T Ren Trong Thau | 15 | 21D | 11.000 | 12.100 |
15 | 21xRTT27D | 12.700 | 13.970 | |
15 | 27D | 12.200 | 13.420 | |
15 | 34D | 15.400 | 16.940 | |
T Ren Ngoài Thau | 15 | 21D | 13.900 | 15.290 |
12 | 27D | 21.500 | 23.650 | |
T Giảm Có Ren | 15 | 27xRN21D | 5.300 | 5.830 |
15 | 27xRT21D | 4.800 | 5.280 | |
T Cong Kiểm Tra Mặt Sau | 5 | 90M | 34.600 | 38.060 |
5 | 114M | 66.000 | 72.600 | |
Khớp Nối Sống | 15 | 21 | 7.200 | 7.920 |
15 | 27 | 10.000 | 11.000 | |
15 | 34 | 14.100 | 15.510 | |
12 | 42 | 17.300 | 19.030 | |
12 | 49 | 29.000 | 31.900 | |
12 | 60 | 42.000 | 46.200 | |
12 | 90 | 96.700 | 106.370 | |
9 | 114 | 177.600 | 195.360 | |
Chữ T Rút | 15 | 27x21D | 3.400 | 3.740 |
15 | 34x21D | 5.200 | 5.720 | |
15 | 34x27D | 6.100 | 6.710 | |
15 | 42x21D | 7.400 | 8.140 | |
15 | 42x27D | 7.400 | 8.140 | |
15 | 42x34D | 8.300 | 9.130 | |
15 | 49x21D | 9.800 | 10.780 | |
15 | 49x27D | 10.600 | 11.660 | |
15 | 49x34D | 11.700 | 12.870 | |
12 | 49x42D | 13.100 | 14.410 | |
15 | 60x21D | 15.600 | 17.160 | |
15 | 60x27D | 17.300 | 19.030 | |
12 | 60x34D | 16.100 | 17.710 | |
12 | 60x42D | 18.000 | 19.800 | |
12 | 60x49D | 20.500 | 22.550 | |
12 | 90x34D | 38.400 | 42.240 | |
6 | 90x42D | 19.100 | 21.010 | |
6 | 90x60M | 19.200 | 21.120 | |
12 | 90x60D | 46.100 | 50.710 | |
6 | 114x60M | 27.000 | 29.700 | |
9 | 114x60D | 84.500 | 92.950 | |
6 | 114x90M | 42.000 | 46.200 | |
9 | 114x90D | 97.200 | 106.920 | |
6 | 168x90M | 105.600 | 116.160 | |
6 | 168x114M | 140.000 | 154.000 | |
10 | 168x114D | 325.700 | 358.270 | |
T Cong Rút | 6 | 90x60M | 22.600 | 24.860 |
6 | 114x60M | 47.300 | 52.030 | |
6 | 114x90M | 71.000 | 78.100 | |
6 | 168x90M | 130.000 | 143.000 | |
10 | 168x90D | 410.400 | 451.440 | |
6 | 168x114M | 150.000 | 165.000 | |
10 | 168x114D | 502.000 | 552.200 | |
T Cong | 6 | 60M | 13.900 | 15.290 |
6 | 90M | 36.200 | 39.820 | |
6 | 114M | 65.400 | 71.940 | |
6 | 168M | 300.000 | 330.000 | |
10 | 168D | 678.000 | 745.800 | |
T Cong Âm Dương | 4 | 90M | 31.800 | 34.980 |
Nắp T Cong | 6 | 90 | 4.600 | 5.060 |
6 | 114 | 8.700 | 9.570 | |
Nắp Khóa | 15 | 21D | 1.200 | 1.320 |
15 | 27D | 1.400 | 1.540 | |
15 | 34D | 2.600 | 2.860 | |
15 | 42D | 3.400 | 3.740 | |
12 | 49D | 5.100 | 5.610 | |
12 | 60D | 8.700 | 9.570 | |
12 | 90D | 20.500 | 22.550 | |
9 | 114D | 43.900 | 48.290 | |
6 | 168M | 90.000 | 99.000 | |
10 | 168D | 127.000 | 139.700 | |
6 | 220M | 152.000 | 167.200 | |
10 | 220D | 320.100 | 352.110 | |
Nắp Khóa Ren Trong | 15 | 21D | 700 | 770 |
15 | 27D | 1.400 | 1.540 | |
15 | 34D | 2.600 | 2.860 | |
Nắp Khóa Ren Ngoài | 15 | 21D | 800 | 880 |
15 | 27D | 1.200 | 1.320 | |
15 | 34D | 1.400 | 1.540 | |
Bạc Chuyển Bậc | 12 | 60×49 | 6.000 | 6.600 |
12 | 75×60 | 9.000 | 9.900 | |
12 | 90×60 | 154.000 | 169.400 | |
12 | 90×75 | 11.900 | 13.090 | |
12 | 110×60 | 28.000 | 30.800 | |
Keo Dán | 25gr | 3.600 | 3.960 | |
50gr | 6.300 | 6.930 | ||
100gr | 11.500 | 12.650 | ||
200gr | 29.800 | 32.780 | ||
500gr | 54.100 | 59.510 | ||
1kg | 100.900 | 110.990 | ||
Nối Rút Chuyển Hệ Inch – Mét | 10 | 75x49TC | 15.900 | 17.490 |
6 | 75x60M | 5.500 | 6.050 | |
10 | 75x60D | 20.900 | 22.990 | |
6 | 90x75TC | 17.800 | 19.580 | |
10 | 110x90TC | 46.400 | 51.040 | |
10 | 140x90TC | 86.300 | 94.930 | |
6 | 140x114M | 39.000 | 42.900 | |
8 | 160x90TC | 98.700 | 108.570 | |
5 | 168x140TC | 73.100 | 80.410 | |
9 | 168x140TC | 122.100 | 134.310 | |
6 | 200x90TC | 185.800 | 204.380 | |
10 | 200x114TC | 219.500 | 241.450 | |
10 | 220x140TC | 295.000 | 324.500 | |
10 | 225x168TC | 556.300 | 611.930 | |
10 | 250x168TC | 532.900 | 586.190 | |
10 | 280x168TC | 820.000 | 902.000 | |
10 | 280x220TC | 750.000 | 825.000 | |
6 | 315x220TC | 879.900 | 967.890 |
Tấc cả các phụ kiện ống nhựa uPVC của Tập đoàn Hoa Sen cũng được sản xuất trên nền tảng công nghệ nhập khẩu từ châu Âu, với nguyên liệu tốt, chất lượng cao cho nên sẽ tạo ra sản phẩm tốt, cao cấp. Chính vì vậy khi khách hàng khi mua ống nhựa uPVC thì cần có phụ kiện đi kèm để có thể ghép nối thành các ống lại với nhau.
Địa Chỉ Mua Ống Nhựa Pvc-u Hoa Sen Uy Tín
Nhà Phân Phối Vĩnh Tiến là tổng nhà phân phối ống nhựa Hoa Sen. Cung cấp và giao hàng trên toàn quốc.
Các ống và phụ kiện đầy đủ CO, CQ từ nhà sản xuất.
Với tính linh hoạt cao, ống nhựa đã dần dần thay thế các loại vật liệu truyền thống như sắt tráng kẽm, gang, bê tông cốt thép trong lĩnh vực cấp thoát nước.
Ống nhựa uPVC Bình Minh có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, tổn thất thủy lực do ma sát thấp, chi phí bảo dưỡng không đáng kể.
Ống PVC nhẹ nhàng, dễ vận chuyển, dễ lắp đặt, hệ số ma sát, trầy xước nhỏ.
XEM THÊM CÁC LOẠI ỐNG NƯỚC KHÁC TẠI ĐƯỜNG LINK BÊN DƯỚI
https://ledvinhtien.com/ong-nuoc
Nhựa uPVC không có khả năng chịu được:
- Các oại Acid đậm đặc có tính oxy hoá.
- Các loại Acid có chứa thành phần Cr sẽ tạo ra sự phân huỷ nhựa uPVC
Ưu điểm của ống nước uPVC của Hoa Sen
- Không bị rỉ sét, bền với hoá chất.
- Chịu được lực va đập và áp lực lớn.
- Không độc hại.
- Hệ số ma sát nhỏ.
- Cách điện tốt.
- Trọng lượng nhẹ chỉ bằng 1/5 trọng lượng của sắt thép, vận chuyển dễ dàng.
- Lắp đặt nhanh, đơn giản.
- Giá thành thấp.
Hiện nay Công Ty Vĩnh Tiến chúng tôi đang triển khai phân phối sản phẩm nhựa Hao Sen cho đại lý bán lẻ trên các quận, huyện thuộc tỉnh Phú Yên.
- Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Tại Thành Phố Tuy Hoà
- Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Tại Huyện Đồng Xuân
- Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Tại Huyện Sông Cầu
- Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Tại Huyện Tuy An
- Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Tại Huyện Sơn Hoà
- Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Tại Huyện Sông Hinh
- Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Tại Huyện Đông Hoà
- Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Tại Huyện Phú Hoà
- Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Tại Huyện Tây Hoà
Trả hàng & bảo hành
- Bảo hành bao Test, hoặc từ 1-2 năm của nhà sản xuất đối với các mặt hàng bị lỗi (không bao gồm các mặt hàng sử dụng không chính xác hoặc sử dụng sai bị cháy nổ của người mua).
- Đối với hàng hóa bị lỗi trong khi nhận hàng hoặc tromg vòng 2-3 ngày kể từ ngày nhận, bạn gửi lại cho chúng tôi để sửa chữa, trao đổi hoặc hoàn lại miễn phí (hoặc có thể tùy biến, tùy thuộc vào tình huống khác nhau để sử lý sao cho tiện lợi nhất cho bạn).
- Đối với hàng có vấn đề sau 1 tháng sử dụng, bạn gửi lại để được sửa chữa miễn phí (nếu lỗi của bạn chúng tôi có thể hỗ trợ sửa chữa hoàn toàn miễn phí).
- Để sửa chữa, trao đổi, hoàn trả đầy đủ, chúng tôi sẽ chịu phí trả lại, chi phí vận chuyển do người bán và người mua chịu một nửa.
- Tất cả các mặt hàng PHẢI được trả lại trong bao bì gốc và bạn PHẢI CUNG CẤP cho chúng tôi với lý do cụ thể về lý do trả hàng.
- Chúng tôi sẽ hoàn trả tiền qua TÀI KHOẢN CỦA BẠN, khi nhận được hàng trong tình trạng ban đầu và bao bì với tất cả các thành phần và phụ kiện đi kèm, SAU KHI Người mua và người bán đã trao đổi lý do đổi trả và các phụ kiện, vỏ họp kèm theo đây đủ như ban đầu hoặc bạn có thể đổi lấy sản phẩm khác tương đương giá trị.
- Phụ kiện đi kèm với bảo hành 3 tháng (tùy sản phẩm có phụ kiện kiềm theo).
- Các mặt hàng bị lỗi PHẢI được báo cáo và trả lại trong thời hạn bảo hành (và trong bao bì gốc, nếu có thể).
- Bạn phải cho chúng tôi biết lỗi là gì và cho chúng tôi số thứ tự của bạn. CHÚNG TÔI KHÔNG SỬA CHỮA HOẶC THAY THẾ CÁC MẶT HÀNG VỚI HẾT HẠN sử dụng quá lâu hoặc của nhà cung cấp khác không phải là sản phẩm của công ty chúng tôi. Bạn nên đọc hết tất cả các chính sách bán hàng, bảo hành được liệt kê ở trên sau khi đặt hàng trên ledvinhtien.com.
- Chúng tôi quan tâm đến khách hàng quan trọng của chúng tôi, và sẽ luôn cố gắng giúp bạn, hỗ trợ bạn khi mua hàng của chúng tôi. Xin Cảm Ơn!
Phản hồi
- Nó sẽ được đánh giá rất cao nếu bạn ủng hộ chúng tôi và để lại cho chúng tôi thông tin phản hồi tích cực, khi bạn hài lòng với chất lượng hàng hóa và dịch vụ của chúng tôi.
- Nếu có bất cứ điều gì bạn không hài lòng, bao gồm chất lượng hàng hóa hoặc dịch vụ của chúng tôi, vui lòng cho tôi biết bất cứ lúc nào, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giải quyết các vấn đề. Đề nghị và sự hiểu biết của bạn được đánh giá rất cao! Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để cải thiện chất lượng hàng hóa và dịch vụ của chúng tôi liên tục, để phục vụ bạn tốt hơn. Cảm ơn rât nhiều vì sự ủng hộ của bạn!
Hình thức thanh toán
- Chúng tôi chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản hoặc nhận ở chổ vận chuyển.
- Chúng tôi xuất hoá đơn lấy VAT 10% trên giá trị đơn hàng.
- Công ty chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản…
- Khách hàng ở tỉnh vui lòng thanh toán trước sau đó trong vòng 1-2 tiếng chúng tôi sẽ giao hàng cho bạn. Tài khoản ngận hàng bạn vui lòng vào mục thanh toán trên website https://ledvinhtien.com của chúng tôi để hiểu rỏ hơn.
Chi tiết giao hàng
- Chúng tôi giao hàng trên toàn quốc bằng nhiều hình thức vận chuyển khác nhau, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để chúng tôi tư vấn rõ hơn cho bạn.
- Tất cả các sản phẩm sẽ được TEST CẨN THẬN trước khi chuyển đến địa đã thoả thuận. Vui lòng kiểm tra địa chỉ của bạn là đúng, chúng tôi gửi đơn đặt hàng của bạn trong vòng 1 ngày khi bạn đã chuyển khoản.
- Nếu bạn không nhận được hàng của bạn, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức mình để giải quyết bất kỳ vấn đề với bạn.
Liên hệ chúng tôi
- Chào mừng đến VĨNH TIẾN, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email, sms, ĐT, ZALO ở phần Liên hệ mua hàng.
- Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong vòng 24 giờ. (Ngoại trừ ngày cuối tuần và ngày lễ).
- Chúng tôi đang ở TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương, Cần Thơ, Đà Nẵng, Biên Hòa Đồng Nai, Phan Rang, Tuy Hòa Phú Yên, Quy Nhơn Bình Định, Nha trang khánh hòa, Ninh thuận, Bình Thuận, Biên Hòa Đồng Nai, Tây Ninh, Bình Phước, Huế, Nhật tảo, Chợ Dân Sinh, Kim biên, Chợ lớn. Có khoảng 10.000 loại sản phẩm trong công ty của tôi, các sản phẩm của chúng tôi bao gồm các thiết bị điện tử như: Đèn led quảng cáo, đèn led dân dụng, ống luồn, ruột gà, đèn led năng lượng mặt trời, đèn pha năng lượng, đèn đường led năng lượng, thiết bị điện panasonic, mpe, đèn đường led, đèn led nông nghiệp, led nhà xưởng, led hắt 3 bóng... mặt hàng điện tử hữu ích khác và các hãng khác như Panasnonic, ABB, schneider, Mpe, Sino, Điện Quang, Rạng Đông, Vanlock.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề, chúng tôi rất vui lòng giúp bạn. Chúng tôi xử lý khối lượng lớn email mỗi ngày. Xin cho phép chúng tôi để trả lời email của bạn trong vòng 3 giờ.