Thông số kỹ thuật hộ nối nhựa S3157LH, E265X, E265AX, E265, E265A Sino - Vanlock, giá rẻ
- Tên sản phẩm: Hộ nối nhựa S3157LH, E265X, E265AX, E265, E265A
- Đế nổi nhựa tự chống cháy loại vuông dùng nối điện
- Kích thước: Đa dạng kích thước
- Mã sản phẩm khác: S3157LH, E265X, E265AX, E265, E265A
- Sản phẩm thuộc tiêu chuẩn: BS 4607-2:1970; BS 4607-5:1982
- Màu sắc: Trắng (như hình)
Quy cách đóng gói: 1* Hộp nổi Sino S3157LH, E265X, E265AX, E265, E265A (số lượng, quy cách tuỳ chọn)
Đặc điểm thiết bị điện, phụ kiến ống cách điện Sino
- Ống luồn, nẹp điện có độ chịu lực cao: Ống gắn trong tường, bê tông không bị nén vỡ, có thể uống dẻo.
- Nếu sử dụng ngoài trời ống có chất phụ gia chống tia tử ngoại làm lão hóa - Độ bền sử dụng lâu dài.
- Chống Axít: Có thể chống axít ăn mòn, chống ẩm. Các khớp nối dùng keo dính với nhau làm cho ống có thể hống ngấm nước, Không bị các axít ăn mòn và các axít vô cơ hủy hoại do những phản ứng hóa học. Vì vậy có thể sử dụng trong mọi môi trường.
- Chống mối mọt: Trong thành phàn cấu tạo của ống có hóa chất đặc hiệu trù mối mọt, vì vậy ống không có mùi vị hấp dẫn các côn trùng, không bị côn trùng cắn phá.
- Chống cháy: Khi ống bị đốt cháy chỉ trong một thời gian rất ngắn sẽ tự tắt, và ống có thẻ ngăn ngọn lửa lan dọc ống.
Bảng tra mã sản phẩm và báo giá của thiết bị điện Sino Vanlock (Quý khách lưu ý giá cả có thể theo đổi theo thời gian, giá hiện tại bên dưới chỉ tham khảo. Xin Cảm Ơn).
STT | Tên Sản Phẩm | Mã hàng | ĐVT | Đơn Giá |
1 | Ống luồn dây điện 320N - SP 16L | SP9016L | cây | 19,000 |
2 | Ống luồn dây điện 320N - SP 20L | SP9020L | cây | 26,000 |
3 | Ống luồn dây điện 320N - SP 25L | SP9025L | cây | 36,000 |
4 | Ống luồn dây điện 320N - SP 32L | SP9032L | cây | 66,800 |
5 | Ống luồn dây điện 320N - SP 40L | SP9040L | cây | 100,000 |
6 | Ống luồn dây điện 320N - SP 50L | SP9050L | cây | 120,000 |
7 | Ống luồn dây điện 750N - SP 16 | SP9016 | cây | 20,000 |
8 | Ống luồn dây điện 750N - SP 20 | SP9020 | cây | 28,000 |
9 | Ống luồn dây điện 750N - SP 25 | SP9025 | cây | 40,500 |
10 | Ống luồn dây điện 750N - SP 32 | SP9032 | cây | 82,000 |
11 | Ống luồn dây điện 750N - SP 40 | SP9040 | cây | 111,000 |
12 | Ống luồn dây điện 750N - SP 50 | SP9050 | cây | 148,000 |
13 | Ống luồn dây điện 750N - SP 63 | SP9063 | cây | 178,000 |
14 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 16H | SP9016H | cây | 26,000 |
15 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 20H | SP9020H | cây | 34,000 |
16 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 25H | SP9025H | cây | 48,500 |
17 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 32H | SP9032H | cây | 98,000 |
18 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 40H | SP9040H | cây | 126,000 |
19 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 50H | SP9050H | cây | 153,000 |
20 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 16LS | SP9016LS | cây | 17,200 |
21 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 20LS | SP9020LS | cây | 24,200 |
22 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 25LS | SP9025LS | cây | 33,000 |
23 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 32LS | SP9032LS | cây | 60,500 |
24 | Ống luồn dây điện 750N - SP 16MS | SP9016MS | cây | 19,800 |
25 | Ống luồn dây điện 750N - SP 20MS | SP9020MS | cây | 26,600 |
26 | Ống luồn dây điện 750N - SP 25MS | SP9025MS | cây | 36,500 |
27 | Ống luồn dây điện 750N - SP 32MS | SP9032MS | cây | 67,000 |
28 | Ống luồn dây điện 320N - VL16 | VL9016 | cây | 18,000 |
29 | Ống luồn dây điện 320N - VL20 | VL9020 | cây | 25,500 |
30 | Ống luồn dây điện 320N - VL25 | VL9025 | cây | 36,000 |
31 | Ống luồn dây điện 320N - VL32 | VL9032 | cây | 63,000 |
32 | Ống luồn dây điện 750N - VL 16M | VL9016M | cây | 20,000 |
33 | Ống luồn dây điện 750N - VL 20M | VL9020M | cây | 28,000 |
34 | Ống luồn dây điện 750N - VL 25M | VL9025M | cây | 43,000 |
35 | Ống luồn dây điện 750N - VL 32M | VL9032M | cây | 82,000 |
36 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 16H | VL9016H | cây | 25,000 |
37 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 20H | VL9020H | cây | 32,000 |
38 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 25H | VL9025H | cây | 46,000 |
39 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 32H | VL9032H | cây | 95,000 |
40 | Ống luồn dây điện 320N - VL 16LS | VL9016LS | cây | 17,200 |
41 | Ống luồn dây điện 320N - VL 20LS | VL9020LS | cây | 24,200 |
42 | Ống luồn dây điện 320N - VL 25LS | VL9025LS | cây | 33,000 |
43 | Ống luồn dây điện 320N - VL 32LS | VL9032LS | cây | 60,500 |
44 | Ống luồn dây điện 750N - VL 16MS | VL9016MS | cây | 19,800 |
45 | Ống luồn dây điện 750N - VL 20MS | VL9020MS | cây | 26,600 |
46 | Ống luồn dây điện 750N - VL 25MS | VL9025MS | cây | 36,500 |
47 | Ống luồn dây điện 750N - VL 32MS | VL9032MS | cây | 67,000 |
48 | Hộp chia ngả 1 đường 16 loại V | V240/16/1 | cái | 6,800 |
49 | Hộp chia ngả 2 đường 16 loại V | V240/16/2 | cái | 6,800 |
50 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 loại V | V240/16/2A | cái | 6,800 |
51 | Hộp chia ngả 3 đường 16 loại V | V240/16/3 | cái | 6,800 |
52 | Hộp chia ngả 4 đường 16 loại V | V240/16/4 | cái | 6,800 |
53 | Hộp chia ngả 1 đường 20 loại V | V240/20/1 | cái | 6,800 |
54 | Hộp chia ngả 2 đường 20 loại V | V240/20/2 | cái | 6,800 |
55 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 loại V | V240/20/2A | cái | 6,800 |
56 | Hộp chia ngả 3 đường 20 loại V | V240/20/3 | cái | 6,800 |
57 | Hộp chia ngả 4 đường 20 loại V | V240/20/4 | cái | 6,800 |
58 | Hộp chia ngả 1 đường 25 loại V | V240/25/1 | cái | 7,800 |
59 | Hộp chia ngả 2 đường 25 loại V | V240/25/2 | cái | 7,800 |
60 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 loại V | V240/25/2A | cái | 7,800 |
61 | Hộp chia ngả 3 đường 25 loại V | V240/25/3 | cái | 7,800 |
62 | Hộp chia ngả 4 đường 25 loại V | V240/25/4 | cái | 7,800 |
63 | Hộp chia ngả 1 đường 32 loại V | V240/32/1 | cái | 9,800 |
64 | Hộp chia ngả 2 đường 32 loại V | V240/32/2 | cái | 9,800 |
65 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 32 loại V | V240/32/2A | cái | 9,800 |
66 | Hộp chia ngả 3 đường 32 loại V | V240/32/3 | cái | 9,800 |
67 | Hộp chia ngả 4 đường 32 loại V | V240/32/4 | cái | 9,800 |
68 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D16 | V280/16 | cái | 1,300 |
69 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D20 | V280/20 | cái | 1,500 |
70 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D25 | V280/25 | cái | 2,200 |
71 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D32 | V280/32 | cái | 3,000 |
72 | Nắp đậy cho hộp chia ngả kiểu V | V240LS | cái | 1,600 |
73 | Hộp chia ngả 1 đường 16 thấp | E240/16/1 | cái | 6,120 |
74 | Hộp chia ngả 2 đường 16 thấp | E240/16/2 | cái | 6,120 |
75 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 thấp | E240/16/2A | cái | 6,120 |
76 | Hộp chia ngả 3 đường 16 thấp | E240/16/3 | cái | 6,120 |
77 | Hộp chia ngả 4 đường 16 thấp | E240/16/4 | cái | 6,120 |
78 | Hộp chia ngả 1 đường 20 thấp | E240/20/1 | cái | 6,320 |
79 | Hộp chia ngả 2 đường 20 thấp | E240/20/2 | cái | 6,320 |
80 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 thấp | E240/20/2A | cái | 6,320 |
81 | Hộp chia ngả 3 đường 20 thấp | E240/20/3 | cái | 6,320 |
82 | Hộp chia ngả 4 đường 20 thấp | E240/20/4 | cái | 6,320 |
83 | Hộp chia ngả 1 đường 25 thấp | E240/25/1 | cái | 7,150 |
84 | Hộp chia ngả 2 đường 25 thấp | E240/25/2 | cái | 7,150 |
85 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 thấp | E240/25/2A | cái | 7,150 |
86 | Hộp chia ngả 3 đường 25 thấp | E240/25/3 | cái | 7,150 |
87 | Hộp chia ngả 4 đường 25 thấp | E240/25/4 | cái | 7,150 |
88 | Kẹp đỡ ống 16 | E280/16 | cái | 1,180 |
89 | Kẹp đỡ ống 20 | E280/20 | cái | 1,280 |
90 | Kẹp đỡ ống 25 | E280/25 | cái | 2,200 |
91 | Kẹp đỡ ống 32 | E280/32 | cái | 2,580 |
92 | Kẹp đỡ ống 40 | E280/40 | cái | 3,380 |
93 | Kẹp đỡ ống 50 | E280/50 | cái | 5,460 |
94 | Nắp đậy hộp chia ngả | E240LS | cái | 1,600 |
95 | Kìm cắt ống | PVC 1-5/8" | cái | 440,000 |
96 | Hộp chia ngả 1 đường 16 cao | E240/16/1D | cái | 17,800 |
97 | Hộp chia ngả 2 đường 16 cao | E240/16/2D | cái | 17,800 |
98 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 cao | E240/16/2AD | cái | 17,800 |
99 | Hộp chia ngả 3 đường 16 cao | E240/16/3D | cái | 17,800 |
100 | Hộp chia ngả 4 đường 16 cao | E240/16/4D | cái | 17,800 |
101 | Hộp chia ngả 1 đường 20 cao | E240/20/1D | cái | 18,500 |
102 | Hộp chia ngả 2 đường 20 cao | E240/20/2D | cái | 18,500 |
103 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 cao | E240/20/2AD | cái | 18,500 |
104 | Hộp chia ngả 3 đường 20 cao | E240/20/3D | cái | 18,500 |
105 | Hộp chia ngả 4 đường 20 cao | E240/20/4D | cái | 18,500 |
106 | Hộp chia ngả 1 đường 25 cao | E240/25/1D | cái | 21,200 |
107 | Hộp chia ngả 2 đường 25 cao | E240/25/2D | cái | 21,200 |
108 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 cao | E240/25/2AD | cái | 21,200 |
109 | Hộp chia ngả 3 đường 25 cao | E240/25/3D | cái | 21,200 |
110 | Hộp chia ngả 4 đường 25 cao | E240/25/4D | cái | 21,200 |
111 | Nút bịt đầu chờ ống 16 | SPB16 | cái | 1,050 |
112 | Nút bịt đầu chờ ống 20 và phụ kiện 16 | SPB20/C16 | cái | 1,280 |
113 | Nút bịt đầu chờ ống 25 | SPB25 | cái | 1,850 |
114 | Nút bịt đầu chờ phụ kiện 20 | SPBC20 | cái | 1,280 |
115 | Nút bịt đầu chờ phụ kiện 25 | SPBC25 | cái | 1,850 |
LÒ XO UỐN ỐNG SINO
STT | Tên sản phẩm | Mã hàng | ĐVT | Đơn giá |
116 | Lò xo uốn ống điện 16 | LSS16 | cái | 63,600 |
117 | Lò xo uốn ống điện 20 | LSS20 | cái | 73,500 |
118 | Lò xo uốn ống điện 25 | LSS25 | cái | 96,500 |
119 | Lò xo uốn ống điện 32 | LSS32 | cái | 124,000 |
120 | Lò xo uốn ống điện 40 | LSS40 | cái | 229,000 |
121 | Lò xo uốn ống điện 50 | LSS50 | cái | 280,000 |
122 | Lò xo uốn ống - vanlock 16 | LSV 16 | cái | 63,600 |
123 | Lò xo uốn ống - vanlock 20 | LSV 20 | cái | 73,500 |
124 | Lò xo uốn ống - vanlock 25 | LSV 25 | cái | 96,500 |
125 | Lò xo uốn ống - vanlock 32 | LSV 32 | cái | 124,000 |
KHỚP NỐI TRƠN, KHỚP NỐI REN, CÚT SINO
Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
126 | Đầu + khớp nối ren 16 | E258 + 281/16 | cái | 2,200 |
127 | Đầu + khớp nối ren 20 | E258 + 281/20 | cái | 2,320 |
128 | Đầu + khớp nối ren 25 | E258 + 281/25 | cái | 2,950 |
129 | Đầu + khớp nối ren 32 | E258 + 281/32 | cái | 4,900 |
130 | Đầu + khớp nối ren 40 | E258 + 281/40 | cái | 10,500 |
131 | Đầu + khớp nối ren 50 | E258 + 281/50 | cái | 15,800 |
132 | Khớp nối trơn 16 | E242/16 | cái | 900 |
133 | Khớp nối trơn 20 | E242/20 | cái | 980 |
134 | Khớp nối trơn 25 | E242/25 | cái | 1,600 |
135 | Khớp nối trơn 32 | E242/32 | cái | 2,200 |
136 | Khớp nối trơn 40 | E242/40 | cái | 8,800 |
137 | Khớp nối trơn 50 | E242/50 | cái | 14,500 |
138 | Khớp nối trơn 63 | E242/63 | cái | 14,500 |
139 | Cút thu 20/16 | LSB19 | cái | 2,200 |
140 | Cút thu 25/20 | LSB20 | cái | 2,880 |
141 | Cút thu 32/25 | LSB21 | cái | 3,380 |
142 | Cút thu 40/32 | LSB22 | cái | 8,200 |
143 | Cút chữ T phi 16 | E246/16 | cái | 4,900 |
144 | Cút chữ T phi 20 | E246/20 | cái | 6,850 |
145 | Cút chữ T phi 25 | E246/25 | cái | 8,750 |
146 | Cút chữ T phi 32 | E246/32 | cái | 11,200 |
147 | Cút chữ T 16 ko nắp | E246/16S | cái | 4,350 |
148 | Cút chữ T 20 ko nắp | E246/20S | cái | 5,720 |
149 | Cút chữ T 25 ko nắp | E246/25S | cái | 7,650 |
150 | Cút chữ T 32 ko nắp | E246/32S | cái | 9,580 |
151 | Cút chữ T 40 ko lắp | E246/40S | cái | 21,600 |
152 | Cút chữ T 50 ko lắp | E246/50S | cái | 26,000 |
153 | Cút chữ L 16 | E244/16 | cái | 3,380 |
154 | Cút chữ L 20 | E244/20 | cái | 4,850 |
155 | Cút chữ L 25 | E244/25 | cái | 8,000 |
156 | Cút chữ L 32 | E244/32 | cái | 11,600 |
157 | Cút cong có đầu nong 16 | E247/16 | cái | 10,140 |
158 | Cút cong có đầu nong 20 | E247/20 | cái | 14,550 |
159 | Cút cong có đầu nong 25 | E247/25 | cái | 24,000 |
160 | Cút cong có đầu nong 32 | E247/32 | cái | 34,800 |
161 | Cút chữ L 16 ko nắp | E244/16S | cái | 3,000 |
162 | Cút chữ L 20 ko nắp | E244/20S | cái | 4,200 |
163 | Cút chữ L 25 ko nắp | E244/25S | cái | 7,000 |
164 | Cút chữ L 32 ko nắp | E244/32S | cái | 10,200 |
165 | Cút chữ L 40 ko nắp | E244/40S | cái | 18,000 |
166 | Cút chữ L 50 ko nắp | E244/50S | cái | 24,000 |
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN VUÔNG SINO
STT | Tên sản phẩm | Mã hàng | ĐVT | Đơn giá |
167 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 14 x 8 - 2m | GA14 | cây | 9,500 |
168 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 16 x 14 - 2m | GA16 | cây | 12,600 |
169 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 24 x 14 - 2m | GA24 | cây | 17,600 |
170 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 30 x 14 - 2m | GA30 | cây | 24,000 |
171 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 15 x 10 - 2m | GA15 | cây | 9,800 |
Máng ghen luồn dây điện có nắp 16 x 14 - 2m | GA16 | cây | 13,500 | |
172 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 28 x 10 - 2m | GA28 | cây | 18,800 |
173 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 39 x 18 - 2m | GA39/01 | cây | 24,800 |
Máng ghen luồn dây điện có nắp 50 x 35 - 2m | GA50/2 | cây | 63,800 | |
174 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 60 x 22 - 2m | GA60/01 | cây | 47,500 |
175 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 60 x 40 - 2m | GA60/02 | cây | 52,000 |
176 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 80 x 40 - 2m | GA80 | cây | 82,000 |
177 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 80 x 60 - 2m | GA80/02 | cây | 125,600 |
178 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 27 - 2m | GA100/01 | cây | 86,600 |
179 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 40 - 2m | GA100/02 | cây | 126,500 |
180 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 60 - 2m | GA100/03 | cây | 157,200 |
181 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 120 x 40 - 2m | GA120 | cây | 188,000 |
182 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 60 x 22 - 2m | VGA60/01 | cây | 41,800 |
183 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 60 x 40 - 2m | VGA60/02 | cây | 48,800 |
184 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 80 x 40 - 2m | VGA80 | cây | 71,600 |
185 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 80 x 60 - 2m | VGA80/02 | cây | 109,800 |
186 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 27 - 2m | VGA100/01 | cây | 76,600 |
187 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 40 - 2m | VGA100/02 | cây | 80,800 |
188 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 60 - 2m | VGA100/03 | cây | 137,500 |
189 | Cút chữ L dẹt góc vuông 15 x 10 | AE15 | cái | 2,320 |
190 | Cút chữ L dẹt góc vuông 24 x 14 | AE24 | cái | 3,200 |
191 | Cút chữ L dẹt góc vuông 39 x 18 | AE39/01 | cái | 6,680 |
192 | Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 22 | AE60/01 | cái | 11,200 |
193 | Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 40 | AE60/02 | cái | 12,800 |
194 | Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 27 | AE100/01 | cái | 22,600 |
195 | Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 40 | AE100/02 | cái | 25,200 |
196 | Cút chữ L dẹt góc tròn 24 x 14 | AE24/T | cái | 4,900 |
197 | Cút chữ L dẹt góc tròn 39 x 18 | AE39/T01 | cái | 8,500 |
198 | Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 22 | AE60/T01 | cái | 18,800 |
199 | Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 40 | AE60/T02 | cái | 38,000 |
200 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 15 x 10 | AE15/A | cái | 2,860 |
201 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 24 x 14 | AE24/A | cái | 3,200 |
202 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 39x 18 | AE39/A01 | cái | 4,900 |
203 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 22 | Ae60/a01 | cái | 10,200 |
204 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 40 | Ae60/a02 | cái | 17,600 |
205 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 80 x 40 | AE80/A | cái | 20,500 |
206 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 27 | AE100/A01 | cái | 17,600 |
207 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 40 | AE100/A02 | cái | 21,200 |
208 | Cút chữ L dẹt góc trong 15 x 10 | AE15/B | cái | 2,320 |
209 | Cút chữ L dẹt góc trong 24 x 14 | AE24/B | cái | 4,260 |
210 | Cút chữ L dẹt góc trong 39 x 18 | AE39/B01 | cái | 5,880 |
211 | Cút chữ L dẹt góc trong 60x22 | AE60/B01 | cái | 10,200 |
212 | Cút chữ L dẹt góc trong 60x40 | AE60/B02 | cái | 16,500 |
213 | Cút chữ L dẹt góc trong 80x40 | AE80/B | cái | 18,500 |
214 | Cút chữ L dẹt góc trong 100x27 | AE100/B01 | cái | 19,200 |
215 | Cút chữ L dẹt góc trong 100 x 40 | AE100/B02 | cái | 20,000 |
216 | Cút thu dẹt 39 x 18/24 x 14 | LSA35 | cái | 2,320 |
217 | Cút thu dẹt 60 X 22/39 x 18 | LSA36 | cái | 4,650 |
218 | Cút thu dẹt 100 X 27/60 x 22 | LSA37 | cái | 8,750 |
219 | Cút nối dẹt 24x14 | AH24 | cái | 2,320 |
220 | Cút nối dẹt 39 x18 | AH39/01 | cái | 4,900 |
221 | Cút nối dẹt 60 x 22 | AH60/01 | cái | 8,420 |
222 | Cút nối dẹt 100 x 40 | AH100/02 | cái | 17,600 |
223 | Cút chữ T dẹt 24 x 14/39 x 18 | AF2439/A1 | cái | 6,450 |
224 | Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 22 | AF3960/A101 | cái | 11,000 |
225 | Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 40 | AF3960/A102 | cái | 14,200 |
226 | Cút chữ T dẹt 15 x 10 | AF15 | cái | 2,320 |
227 | Cút chữ T dẹt 24 x 14 | AF24 | cái | 4,900 |
228 | Cút chữ T dẹt 39 x 18 | AF39/01 | cái | 8,750 |
229 | Cút chữ T dẹt 60 x 22 | AF60/01 | cái | 12,500 |
230 | Cút chữ T dẹt 60 x 40 | AF60/02 | cái | 21,600 |
231 | Cút chữ T dẹt 100 x 27 | AF100/01 | cái | 23,200 |
232 | Cút chữ T dẹt 100 x 40 | AF100/02 | cái | 26,000 |
ĐẾ ÂM SINO
HỘP NỐI DÂY, KHỚP NỐI ỐNG LUỒN MỀM SINO
STT | Tên sản phẩm | Mã hàng | ĐVT | Đơn giá |
233 | Đế âm TCC loại nông dùng cho mặt vuông | S3157L | cái | 4,860 |
234 | Đế âm TCC loại sâu dùng cho mặt vuông | S3157H | cái | 5,320 |
235 | Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 có lỗ | E265/1X | cái | 14,200 |
236 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 có lỗ | E265/2X | cái | 18,200 |
237 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 có lỗ | E265/23X | cái | 27,500 |
238 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 có lỗ | E265/3X | cái | 37,600 |
239 | Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 có lỗ | E265/33X | cái | 56,800 |
240 | Hộp nối dây tự chống cháy D85 | E265/R | cái | 8,500 |
241 | Hộp nối dây tự chống cháy D105 | E265/R2 | cái | 11,200 |
242 | Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 | E265/1 | cái | 14,200 |
243 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 | E265/2 | cái | 18,200 |
244 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 | E265/23 | cái | 27,500 |
245 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 | E265/3 | cái | 37,600 |
246 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 80 | E265/33 | cái | 56,800 |
247 | Hộp nối dây tự chống cháy 185 x 185 x 80 | E265/43 | cái | 68,000 |
248 | Hộp nối dây tự chống cháy 235 x 235 x 80 | E265/53 | cái | 104,000 |
249 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 80 x 80 x 50 | E265A/1 | cái | 16,000 |
250 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 50 | E265A/2 | cái | 20,000 |
251 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 80 | E265A/23 | cái | 30,200 |
252 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 50 | E265A/3 | cái | 41,800 |
253 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 80 | E265A/33 | cái | 62,800 |
254 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 185 x 185 x 80 | E265A/43 | cái | 75,600 |
255 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 235 x 235 x 80 | E265A/53 | cái | 116,000 |
256 | Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 85 | E265A/R | cái | 9,100 |
257 | Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 105 | E265A/R2 | cái | 12,200 |
258 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 80x80x50 | E265A/1X | cái | 16,000 |
259 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x50 | E265A/2X | cái | 20,000 |
260 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x80 | E265A/23X | cái | 30,200 |
261 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x50 | E265A/3X | cái | 41,800 |
262 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x80 | E265A/33X | cái | 62,800 |
263 | Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 80 x 80 x 40 | E265/1GY | cái | 40,200 |
264 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 100 x 100 x 50 | E265/2GY | cái | 50,500 |
265 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 150x150x70 | E265/3GY | cái | 124,000 |
266 | Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 150 x 110 x 70 | E265/GY | cái | 92,200 |
267 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D85 | E265/RGY | cái | 37,600 |
268 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D105 | E265/R2GY | cái | 48,800 |
269 | Hộp nối sắt mạ 100x100x50 | S1007 | cái | 69,500 |
270 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18 | S180+S2157 | cái | 15,450 |
271 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18C | S180CO+S2157 | cái | 16,250 |
272 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S68 | S68GO+S2157 | cái | 31,750 |
273 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S19 | S190+S2157 | cái | 20,750 |
274 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S66 | S66GO+S3157L | cái | 32,120 |
275 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S98 | S980+S3157L | cái | 15,820 |
276 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S2001 | S010+S3157L | cái | 15,200 |
277 | Khớp nối ren ống đàn hồi 16 | E251/16 | cái | 6,320 |
278 | Khớp nối ren ống đàn hồi 20 | E251/20 | cái | 8,420 |
279 | Khớp nối ren ống đàn hồi 25 | E251/25 | cái | 10,500 |
280 | Nối thẳng ống đàn hồi 20 | E252/20 | cái | 6,320 |
281 | Nối thẳng ống đàn hồi 25 | E252/25 | cái | 8,420 |
282 | Nối thẳng ống đàn hồi 32 | E252/32 | cái | 10,500 |
283 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 20 | E253/20 | cái | 4,150 |
284 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 25 | E253/25 | cái | 6,700 |
285 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 32 | E253/32 | cái | 8,200 |
286 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 20 | E251B/20 | cái | 4,750 |
287 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 25 | E251B/25 | cái | 8,200 |
288 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 32 | E251B/32 | cái | 9,500 |
289 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 20 | E251C/20 | cái | 7,880 |
290 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 25 | E251C/25 | cái | 10,200 |
291 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 32 | E251C/32 | cái | 12,600 |
292 | Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 20 | SP9020DH | mét | 5,340 |
293 | Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 25 | SP9025DH | mét | 7,800 |
ỐNG GÂN XOẮN HDPE SINO
STT | Tên sản phẩm | Mã hàng | ĐVT | Đơn giá |
294 | Ống xoắn HDPE 32/25 | PDC 32/25 | mét | 9,800 |
295 | Ống xoắn HDPE 40/30 | PDC 40/30 | mét | 13,500 |
296 | Ống xoắn HDPE 50/40 | PDC 50/40 | mét | 16,600 |
297 | Ống xoắn HDPE 65/50 | PDC 65/50 | mét | 28,800 |
298 | Ống xoắn HDPE 85/65 | PDC 85/65 | mét | 49,000 |
299 | Ống xoắn HDPE 105/80 | PDC 105/80 | mét | 80,000 |
300 | Ống xoắn HDPE 130/100 | PDC 130/100 | mét | 98,000 |
301 | Ống xoắn HDPE 160/125 | PDC 160/125 | mét | 122,600 |
302 | Ống xoắn HDPE 195/150 | PDC 195/150 | mét | 165,500 |
303 | Ống xoắn HDPE 230/175 | PDC 230/175 | mét | 239,000 |
304 | Ống xoắn HDPE 260/200 | PDC 260/200 | mét | 270,000 |
305 | Băng cao su non | ST/0.056x22 | cuộn | 32,800 |
306 | Băng cao su lưu hóa | VRT/0.04x5 | cuộn | 63,000 |
307 | Băng keo PVC chịu nước | WRT/0.08x10 | cuộn | 57,600 |
308 | Măng sông 25 | JS/25 | cái | 12,600 |
309 | Măng sông 30 | JS/30 | cái | 15,800 |
310 | Măng sông 40 | JS/40 | cái | 18,500 |
311 | Măng sông 50 | JS/50 | cái | 27,500 |
312 | Măng sông 65 | JS/65 | cái | 42,500 |
313 | Măng sông 80 | JS/80 | cái | 51,600 |
314 | Măng sông 100 | JS/100 | cái | 63,000 |
315 | Măng sông 125 | JS/125 | cái | 73,800 |
316 | Măng sông 150 | JS/150 | cái | 99,000 |
317 | Măng sông 175 | JS/175 | cái | 135,000 |
318 | Măng sông 200 | JS/200 | cái | 153,000 |
319 | Nắp bịt 25 | PC25 | cái | 13,200 |
320 | Nắp bịt 30 | PC30 | cái | 18,900 |
321 | Nắp bịt 40 | PC40 | cái | 26,200 |
322 | Nắp bịt 50 | PC50 | cái | 29,800 |
323 | Nắp bịt 65 | PC65 | cái | 34,600 |
324 | Nắp bịt 80 | PC80 | cái | 39,200 |
325 | Nắp bịt 100 | PC100 | cái | 50,600 |
326 | Nắp bịt 125 | PC125 | cái | 76,600 |
327 | Nắp bịt 150 | PC150 | cái | 111,500 |
328 | Nắp bịt 175 | PC175 | cái | 143,800 |
329 | Nắp bịt 200 | PC200 | cái | 171,800 |
ỐNG NHỰA 3 LỚP SINO
STT | Tên sản phẩm | Mã hàng | ĐVT | Đơn giá |
330 | Ống nhựa PVC 3 lớp D165x7.7 | PVD 165x7.7 | mét | 292,000 |
331 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x7 | PVD 110x7 | mét | 143,500 |
332 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x6.8 | PVD 110x6.8 | mét | 134,000 |
333 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5.5 | PVD 110x5.5 | mét | 107,200 |
334 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5 | PVD 110x5 | mét | 97,800 |
335 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x3.2 | PVD 110x3.2 | mét | 68,800 |
336 | Ống nhựa PVC 3 lớp D61x5.0 | PVD 61x5.0 | mét | 55,500 |
337 | Ống nhựa PVC 3 lớp D61x4.1 | PVD 61x4.1 | mét | 46,000 |
338 | Ống nhựa PVC 3 lớp D34x2.5 | PVD 34x2.5 | mét | 19,800 |
339 | Cút cong D34 | PVD/C34 | cái | 53,000 |
340 | Cút cong D61 | PVD/C61 | cái | 122,200 |
341 | Cút cong D110 | PVD/C110 | cái | 193,000 |
342 | Khớp nối thẳng D34 | PVD/K34 | cái | 11,500 |
343 | Khớp nối thẳng D61 | PVD/K61 | cái | 30,800 |
344 | Khớp nối thẳng D110 | PVD/K110 | cái | 47,500 |
345 | Khớp nối thẳng D165 | PVD/K165 | cái | 71,500 |
Thời gian vận chuyển đến tận tay của khách hàng
- Các mặt hàng sẽ được vận chuyển trong ngày hoặc trong vòng 2-3 ngày làm việc (trừ trường họp thiên tai có thể chậm hơn 1 đến 2 ngày) sau khi chúng tôi xác minh thanh toán của bạn.
- Các mặt hàng sẽ được kiểm tra kỹ trước khi vận chuyển.
- Được gửi bởi bưu điện với nhiều hình thức khác nhau, như lấy hàng tại bưu cục, giao tận nơi cho khách, hay hình COD (Nhận hàng rồi thanh toán).
- Các mặt hàng sẽ được chuyển đến địa chỉ đặt hàng mà khách hàng yêu cầu, chính vì vậy Quý khách vui lòng xác nhận rằng địa chỉ giao hàng khớp với địa chỉ đặt hàng của quý khách, điện thoại nên giữ liên lạc với nhau (không nên khóa máy khi hàng đang đi đường).
- Nếu bạn chưa nhận được lô hàng của mình trong ngày (hay thời gian quá lâu khi bưu cục chưa giao), vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ theo dõi lô hàng và trả lời trong vòng 24 giờ.
Thời gian giao hàng
- Vận chuyển trong sài gòn (TPHCM): Khoảng 1-2 tiếng (trong ngày)
- Khu vực Tây ninh, bình phước, bình dương, đồng nai: Nhận hàng trong này (gởi nhà xe theo yêu cầu của khách thì 3-5 tiếng)
- Khu vực nam trung bộ từ Bình thuận, Ninh thuận, Nha Trang, Phú yên, Bình định, Quảng ngãi, Đà Nẵng, Huế: Khoảng 2 đến 3 ngày.
- Khu vực Bắc trung bộ từ Quảng trị, Quảng Bình, Ninh Bình, Hà Tĩnh, Thanh Hóa, Hà Nội, Hà Đông: Khoảng 3 đến 5 ngày.
- (Các quốc gia khác hoặc vùng sâu vùng xa có thể mất nhiều thời gian hơn.)
- Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ các chi phí vận chuyển (có thể thỏa thuận, có những chương trình bao phí vận chuyển).
- Nếu bạn không thể nhận hàng sau 15 ngày kể từ ngày chúng tôi gửi thư cho bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
- Chúng tôi sẽ cùng bạn giải quyết vụ việc. Hãy tin tưởng chúng tôi, chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ tốt nhất với sự trung thực.
Trả hàng & bảo hành
- Bảo hành bao Test, hoặc từ 1-2 năm của nhà sản xuất đối với các mặt hàng bị lỗi (không bao gồm các mặt hàng sử dụng không chính xác hoặc sử dụng sai bị cháy nổ của người mua).
- Đối với hàng hóa bị lỗi trong khi nhận hàng hoặc tromg vòng 2-3 ngày kể từ ngày nhận, bạn gửi lại cho chúng tôi để sửa chữa, trao đổi hoặc hoàn lại miễn phí (hoặc có thể tùy biến, tùy thuộc vào tình huống khác nhau để sử lý sao cho tiện lợi nhất cho bạn).
- Đối với hàng có vấn đề sau 1 tháng sử dụng, bạn gửi lại để được sửa chữa miễn phí (nếu lỗi của bạn chúng tôi có thể hỗ trợ sửa chữa hoàn toàn miễn phí).
- Để sửa chữa, trao đổi, hoàn trả đầy đủ, chúng tôi sẽ chịu phí trả lại, chi phí vận chuyển do người bán và người mua chịu một nửa.
- Tất cả các mặt hàng PHẢI được trả lại trong bao bì gốc và bạn PHẢI CUNG CẤP cho chúng tôi với lý do cụ thể về lý do trả hàng.
- Chúng tôi sẽ hoàn trả tiền qua TÀI KHOẢN CỦA BẠN, khi nhận được hàng trong tình trạng ban đầu và bao bì với tất cả các thành phần và phụ kiện đi kèm, SAU KHI Người mua và người bán đã trao đổi lý do đổi trả và các phụ kiện, vỏ họp kèm theo đây đủ như ban đầu hoặc bạn có thể đổi lấy sản phẩm khác tương đương giá trị.
- Phụ kiện đi kèm với bảo hành 3 tháng (tùy sản phẩm có phụ kiện kiềm theo).
- Các mặt hàng bị lỗi PHẢI được báo cáo và trả lại trong thời hạn bảo hành (và trong bao bì gốc, nếu có thể).
- Bạn phải cho chúng tôi biết lỗi là gì và cho chúng tôi số thứ tự của bạn. CHÚNG TÔI KHÔNG SỬA CHỮA HOẶC THAY THẾ CÁC MẶT HÀNG VỚI HẾT HẠN sử dụng quá lâu hoặc của nhà cung cấp khác không phải là sản phẩm của công ty chúng tôi. Bạn nên đọc hết tất cả các chính sách bán hàng, bảo hành được liệt kê ở trên sau khi đặt hàng trên ledvinhtien.com.
- Chúng tôi quan tâm đến khách hàng quan trọng của chúng tôi, và sẽ luôn cố gắng giúp bạn, hỗ trợ bạn khi mua hàng của chúng tôi. Xin Cảm Ơn!
Phản hồi
- Nó sẽ được đánh giá rất cao nếu bạn ủng hộ chúng tôi và để lại cho chúng tôi thông tin phản hồi tích cực, khi bạn hài lòng với chất lượng hàng hóa và dịch vụ của chúng tôi.
- Nếu có bất cứ điều gì bạn không hài lòng, bao gồm chất lượng hàng hóa hoặc dịch vụ của chúng tôi, vui lòng cho tôi biết bất cứ lúc nào, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giải quyết các vấn đề. Đề nghị và sự hiểu biết của bạn được đánh giá rất cao! Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để cải thiện chất lượng hàng hóa và dịch vụ của chúng tôi liên tục, để phục vụ bạn tốt hơn. Cảm ơn rât nhiều vì sự ủng hộ của bạn!
Hình thức thanh toán
- Chúng tôi chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản hoặc nhận ở chổ vận chuyển.
- Chúng tôi xuất hoá đơn lấy VAT 10% trên giá trị đơn hàng.
- Công ty chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản…
- Khách hàng ở tỉnh vui lòng thanh toán trước sau đó trong vòng 1-2 tiếng chúng tôi sẽ giao hàng cho bạn. Tài khoản ngận hàng bạn vui lòng vào mục thanh toán trên website https://ledvinhtien.com của chúng tôi để hiểu rỏ hơn.
Chi tiết giao hàng
- Chúng tôi giao hàng trên toàn quốc bằng nhiều hình thức vận chuyển khác nhau, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để chúng tôi tư vấn rõ hơn cho bạn.
- Tất cả các sản phẩm sẽ được TEST CẨN THẬN trước khi chuyển đến địa đã thoả thuận. Vui lòng kiểm tra địa chỉ của bạn là đúng, chúng tôi gửi đơn đặt hàng của bạn trong vòng 1 ngày khi bạn đã chuyển khoản.
- Nếu bạn không nhận được hàng của bạn, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức mình để giải quyết bất kỳ vấn đề với bạn.
Liên hệ chúng tôi
- Chào mừng đến VĨNH TIẾN, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email, sms, ĐT, ZALO ở phần Liên hệ mua hàng.
- Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong vòng 24 giờ. (Ngoại trừ ngày cuối tuần và ngày lễ).
- Chúng tôi đang ở TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương, Cần Thơ, Đà Nẵng, Biên Hòa Đồng Nai, Phan Rang, Tuy Hòa Phú Yên, Quy Nhơn Bình Định, Nha trang khánh hòa, Ninh thuận, Bình Thuận, Biên Hòa Đồng Nai, Tây Ninh, Bình Phước, Huế, Nhật tảo, Chợ Dân Sinh, Kim biên, Chợ lớn. Có khoảng 10.000 loại sản phẩm trong công ty của tôi, các sản phẩm của chúng tôi bao gồm các thiết bị điện tử như: Đèn led quảng cáo, đèn led dân dụng, ống luồn, ruột gà, đèn led năng lượng mặt trời, đèn pha năng lượng, đèn đường led năng lượng, thiết bị điện panasonic, mpe, đèn đường led, đèn led nông nghiệp, led nhà xưởng, led hắt 3 bóng... mặt hàng điện tử hữu ích khác.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề, chúng tôi rất vui lòng giúp bạn. Chúng tôi xử lý khối lượng lớn email mỗi ngày. Xin cho phép chúng tôi để trả lời email của bạn trong vòng 3 giờ.
Xem thêm các loại thiết bị điện khác TẠI ĐÂY