Thông số kỹ thuật của cáp mạng Belden cat5e UTP 25 pair giá rẻ, chính hãng
- Tên sản phẩm: Cáp Belden cat5e UTP 25 pair
- Thương hiệu: Belden
- Điện dung: 5.6nF/100m.
- Trở kháng 100ohms +/-15%, 1MHz to 200MHz.
- Điện trở dây dẫn: 9.38ohms max/100m.
- Điện áp: 300VAC hoặc VDC
- Độ trễ truyền 538ns/100m max.
- Hỗ trợ băng thông lên đến 200MHz
- Chất liệu cáp: Vỏ bọc 0.032in, PVC.
- Vỏ bọc cách điện: polyethylene, 0.0008in NOM.
- Dây dẫn: đồng dạng solid, đường kính lõi 24 AWG.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Bảng sản phẩm của Belden có tại Vĩnh Tiến
| ITEM | P/N | DESCRIPTION | Tên Tiếng Việt (tham khảo) | COO | QTY | UNIT |
| 1 | YJ55169 008U1000 | Belden Category 5e 24 AWG 4 pair Unbonded, Grey | Cáp mạng Belden UTP Cat5e, 24 AWG, màu xám. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 2 | 1374A 006305M | CAT5E 25 PR #24 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat5e 25 đôi | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 3 | 7814A 006U1000 | Belden Cat6,4 PR #24 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ CM, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 4 | BEL601 006U305M | Belden Cat6,4 PR #24 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ CM, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 5 | 7814ANH 006A1000 | Belden Cat6, 4 PR #24 PO LSNH | Cáp mạng Belden Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ LSZH, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 6 | 7834A 006A1000 | Belden Cat6+,4 PR #23 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat6+, UTP, 4 cặp, 23AWG, vỏ CM, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 7 | 7834ANH 006A1000 | Belden Cat6+, 4 PR #23 PO LSNH | Cáp mạng Belden Cat6+, UTP, 4 cặp, 23AWG, vỏ LSZH, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 8 | 10GXE00.08305 | 10GX Cat 6A+ Cable, F/UTP, LSZH, 4 Pair, AWG 23, GRAY | Cáp mạng Belden Cat6A+, chuẩn F/UTP, 4 cặp, 23AWG, màu xám | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 9 | 1685ANH 006305M | 4PR 23 AWG PO LSZH F/FTP CAT6a | Cáp mạng Belden Cat6A, chuẩn F/FTP, 4 cặp, 23AWG. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 10 | AX106504-AP | Belden KeyConnect Patch Panel, 24-port, 1U | Thanh đấu nối cáp Belden 24 cổng loại KeyConnect, 1U | CN | 1 | EA |
| 11 | AX103121 | Belden KeyConnect Patch Panel, 48-port, 1U | Thanh đấu nối cáp Belden 48 cổng loại KeyConnect, 1U | CN | 1 | EA |
| 12 | AX106505-AP | Belden KeyConnect Patch Panel, 48-port, 2U | Thanh đấu nối cáp Belden 48 cổng loại KeyConnect, 2U | CN | 1 | EA |
| 13 | AP106503 | KeyConnect Patch Panel with Shutter , 24-port, 1U, Universal flat style, Black (Empty) | Thanh đấu nối cáp Belden 24 cổng loại KeyConnect, 1U, nắp che bụi + quản lý cáp phía sau. | CN | 1 | EA |
| 14 | AP103248 | AngleFlex Patch Panel, 24-port, 1U, Black (Empty) | Thanh đấu nối cáp Belden 24 cổng loại AngleFlex, 1U | CN | 1 | EA |
| 15 | AX101320 | Belden CAT6 Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, E-White | Nhân mạng Belden Cat6 loại KeyConnect, màu trắng | EU | 1 | EA |
| 16 | AX101326 | Belden CAT6 Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Blu | Nhân mạng Belden Cat6 loại KeyConnect, màu xanh | EU | 1 | EA |
| 17 | AX101321 | Belden CAT6 Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Black | Nhân mạng Belden Cat6 loại KeyConnect, màu đen | EU | 1 | EA |
| 18 | AX101309 | Belden CAT5E JACK KCONN ELEC WHITE | Nhân mạng Cat5e Belden, màu trắng | EU | 1 | EA |
| 19 | AX101310 | Belden CAT5E JACK KCONN BLACK | Nhân mạng Cat5e Belden, màu đen | EU | 1 | EA |
| 20 | AP700007 | RJ45-CONNECTOR, UTP CAT5E 100 OHM STRAIGHT MALE (PLUG) | Đầu RJ45 Cat5E Belden | CN | 1 | EA |
| 21 | AP700021 | RJ45-PLUG BOOT FOR CAT5E UTP | Đầu bảo vệ Cat5e Belden RJ45 | CN | 1 | EA |
| 22 | AP700008 | Belden RJ45-CONNECTOR, UTP CAT6 100 OHM STRAIGHT MALE(PLUG) | Hạt mạng Cat6 Belden RJ45 | CN | 1 | EA |
| 23 | AP700022 | Belden RJ45-PLUG BOOT FOR CAT6 UTP | Đầu bảo vệ Cat6 Belden RJ45 | CN | 1 | EA |
| 24 | AX102660 | Belden KeyConnect Faceplates 1-Port, w/ ID Windows, Single Gang, Flush | Mặt ổ cắm Belden 1 cổng loại KeyConnect | CN | 1 | EA |
| 25 | AX102655 | Belden KeyConnect Faceplates 2-Port, w/ ID Windows, Single Gang, Flush | Mặt ổ cắm Belden 2 cổng loại KeyConnect | CN | 1 | EA |
| 26 | C5P9106001M | Belden Cat.5e UTP Stranded PVC 1M | Dây nhảy Belden Cat5e UTP, 1M | CN | 1 | EA |
| 27 | C5P9106002M | Belden Cat.5e UTP Stranded PVC 2M | Dây nhảy Belden Cat5e UTP, 2M | CN | 1 | EA |
| 28 | C5P9106003M | Belden Cat.5e UTP Stranded PVC 3M | Dây nhảy Belden Cat5e UTP, 3M | CN | 1 | EA |
| 29 | C6P9106001M | Belden Cat.6 UTP Stranded PVC 1M | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 1M | CN | 1 | EA |
| 30 | C6P9106002M | Belden Cat.6 UTP Stranded PVC 2M | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 2M | CN | 1 | EA |
| 31 | C6P9106003M | Belden Cat.6 UTP Stranded PVC 3M | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 3M | CN | 1 | EA |
| 32 | C6D4106010F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 10FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 10FT | CN | 1 | EA |
| 33 | C6D4106007F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 7FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 7FT | CN | 1 | EA |
| 34 | C6D4106005F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 5FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 5FT | CN | 1 | EA |
| 35 | C6D4106004F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 4FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 4FT | CN | 1 | EA |
| 36 | C6D4106002F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 2FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 2FT | CN | 1 | EA |