Thông số kỹ thuật của dây cáp mạng Belden Cat6 LSZH chính hãng, giá rẻ
- Tên sản phẩm: Cáp mạng Belden Cat6 LSZH
- Thương hiệu: Belden
- Tổng số dây dẫn: 8 dây
- Dây dẫn vật liệu: BC - Bare Copper (đồng nguyên chất)
- Chất liệu bên ngoài: LSNH - Ít khói sương
- Vật liệu cách nhiệt: PO - Polyolefin
- Bo mạch tổng thể chất lượng: Spline trung tâm
- Đường kính danh nghĩa tổng thể: 5,8 mm
- Dây màu: Màu xanh dương (ngoài ra còn màu xám
- Belden (Mỹ) Cáp Cat6 UTP; Khói thấp không Halogen (LSNH)
- Chiều dài: 305m / Hộp; Đồng hoàn toàn rắn 24AWG; Điện trở DC: 9,4Ω / 100m
- Vỏ ngoài: PVC màu xanh
- Cân nặng: 16kg
- Bảo hành: Chính hãng
Cáp mạng Cat6 UTP Belden chính hãng, giá rẻ
Cáp mạng Cat6 Belden được sản xuất từ đồng Solid nguyên chất 100% cho nên đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu Gigabit cùng khoảng cách tối đa 120m. 8 sợi cáp được xoắn lại thành 4 cặp dây (tuỳ loại cable) với công nghệ tiên tiến của thương hiệu Belden trong kỹ thuật xoắn và dán hai sợi cáp lại với nhau tạo thành một cặp sợi có độ xoắn đồng đều nhau, không đổi ngay cả khi sợi cáp bị uốn cong và làm việc trong nhiều môi trường hoạt động khác cũng ít bị biến dạng như đứt, dập.
Vỏ Dây cáp mạng Belden Cat6, Cat5 đa phần được làm từ nhựa PVC (có loại chống cháy) an toàn với người sử dụng. Nhựa chất lượng cao thiết kế dày hơn, có loại có bọc nhôm để gia tăng khả năng chống nhiễu điện từ (EMI) tốt hơn trong trường hợp dây cáp mạng được kéo cùng với các loại dây điện khác, hay trong các môi trường có nguy cơ bị nhiễu cao.
Dây cáp mạng CAT6 UTP có khả năng chống nhiễu tín hiệu tốt hơn Cáp mạng Cat5e nhờ thiết kế lõi chữ thập (Central cross) xuyên suốt chiều dài cáp mạng tách biệt hoàn toàn 4 cặp sợi cáp cho khả năng chống nhiễu chéo (cross-talk) tốt hơn.
Cáp mạng Belden Cat6 UTP được sử dụng nhiều trong các hệ thống mạng Lan-Quang, hệ thống camera an ninh, phòng sever đòi hỏi chất lượng đường truyền cao.
Bảng sản phẩm của Belden có tại Vĩnh Tiến
| ITEM | P/N | DESCRIPTION | Tên Tiếng Việt (tham khảo) | COO | QTY | UNIT |
| 1 | YJ55169 008U1000 | Belden Category 5e 24 AWG 4 pair Unbonded, Grey | Cáp mạng Belden UTP Cat5e, 24 AWG, màu xám. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 2 | 1374A 006305M | CAT5E 25 PR #24 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat5e 25 đôi | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 3 | 7814A 006U1000 | Belden Cat6,4 PR #24 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ CM, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 4 | BEL601 006U305M | Belden Cat6,4 PR #24 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ CM, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 5 | 7814ANH 006A1000 | Belden Cat6, 4 PR #24 PO LSNH | Cáp mạng Belden Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ LSZH, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 6 | 7834A 006A1000 | Belden Cat6+,4 PR #23 PO PVC | Cáp mạng Belden Cat6+, UTP, 4 cặp, 23AWG, vỏ CM, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 7 | 7834ANH 006A1000 | Belden Cat6+, 4 PR #23 PO LSNH | Cáp mạng Belden Cat6+, UTP, 4 cặp, 23AWG, vỏ LSZH, màu xanh. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 8 | 10GXE00.08305 | 10GX Cat 6A+ Cable, F/UTP, LSZH, 4 Pair, AWG 23, GRAY | Cáp mạng Belden Cat6A+, chuẩn F/UTP, 4 cặp, 23AWG, màu xám | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 9 | 1685ANH 006305M | 4PR 23 AWG PO LSZH F/FTP CAT6a | Cáp mạng Belden Cat6A, chuẩn F/FTP, 4 cặp, 23AWG. | CN | 1 | Box/Cuộn |
| 10 | AX106504-AP | Belden KeyConnect Patch Panel, 24-port, 1U | Thanh đấu nối cáp Belden 24 cổng loại KeyConnect, 1U | CN | 1 | EA |
| 11 | AX103121 | Belden KeyConnect Patch Panel, 48-port, 1U | Thanh đấu nối cáp Belden 48 cổng loại KeyConnect, 1U | CN | 1 | EA |
| 12 | AX106505-AP | Belden KeyConnect Patch Panel, 48-port, 2U | Thanh đấu nối cáp Belden 48 cổng loại KeyConnect, 2U | CN | 1 | EA |
| 13 | AP106503 | KeyConnect Patch Panel with Shutter , 24-port, 1U, Universal flat style, Black (Empty) | Thanh đấu nối cáp Belden 24 cổng loại KeyConnect, 1U, nắp che bụi + quản lý cáp phía sau. | CN | 1 | EA |
| 14 | AP103248 | AngleFlex Patch Panel, 24-port, 1U, Black (Empty) | Thanh đấu nối cáp Belden 24 cổng loại AngleFlex, 1U | CN | 1 | EA |
| 15 | AX101320 | Belden CAT6 Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, E-White | Nhân mạng Belden Cat6 loại KeyConnect, màu trắng | EU | 1 | EA |
| 16 | AX101326 | Belden CAT6 Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Blu | Nhân mạng Belden Cat6 loại KeyConnect, màu xanh | EU | 1 | EA |
| 17 | AX101321 | Belden CAT6 Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Black | Nhân mạng Belden Cat6 loại KeyConnect, màu đen | EU | 1 | EA |
| 18 | AX101309 | Belden CAT5E JACK KCONN ELEC WHITE | Nhân mạng Cat5e Belden, màu trắng | EU | 1 | EA |
| 19 | AX101310 | Belden CAT5E JACK KCONN BLACK | Nhân mạng Cat5e Belden, màu đen | EU | 1 | EA |
| 20 | AP700007 | RJ45-CONNECTOR, UTP CAT5E 100 OHM STRAIGHT MALE (PLUG) | Đầu RJ45 Cat5E Belden | CN | 1 | EA |
| 21 | AP700021 | RJ45-PLUG BOOT FOR CAT5E UTP | Đầu bảo vệ Cat5e Belden RJ45 | CN | 1 | EA |
| 22 | AP700008 | Belden RJ45-CONNECTOR, UTP CAT6 100 OHM STRAIGHT MALE(PLUG) | Hạt mạng Cat6 Belden RJ45 | CN | 1 | EA |
| 23 | AP700022 | Belden RJ45-PLUG BOOT FOR CAT6 UTP | Đầu bảo vệ Cat6 Belden RJ45 | CN | 1 | EA |
| 24 | AX102660 | Belden KeyConnect Faceplates 1-Port, w/ ID Windows, Single Gang, Flush | Mặt ổ cắm Belden 1 cổng loại KeyConnect | CN | 1 | EA |
| 25 | AX102655 | Belden KeyConnect Faceplates 2-Port, w/ ID Windows, Single Gang, Flush | Mặt ổ cắm Belden 2 cổng loại KeyConnect | CN | 1 | EA |
| 26 | C5P9106001M | Belden Cat.5e UTP Stranded PVC 1M | Dây nhảy Belden Cat5e UTP, 1M | CN | 1 | EA |
| 27 | C5P9106002M | Belden Cat.5e UTP Stranded PVC 2M | Dây nhảy Belden Cat5e UTP, 2M | CN | 1 | EA |
| 28 | C5P9106003M | Belden Cat.5e UTP Stranded PVC 3M | Dây nhảy Belden Cat5e UTP, 3M | CN | 1 | EA |
| 29 | C6P9106001M | Belden Cat.6 UTP Stranded PVC 1M | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 1M | CN | 1 | EA |
| 30 | C6P9106002M | Belden Cat.6 UTP Stranded PVC 2M | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 2M | CN | 1 | EA |
| 31 | C6P9106003M | Belden Cat.6 UTP Stranded PVC 3M | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 3M | CN | 1 | EA |
| 32 | C6D4106010F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 10FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 10FT | CN | 1 | EA |
| 33 | C6D4106007F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 7FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 7FT | CN | 1 | EA |
| 34 | C6D4106005F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 5FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 5FT | CN | 1 | EA |
| 35 | C6D4106004F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 4FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 4FT | CN | 1 | EA |
| 36 | C6D4106002F | CAT6 UTP 4PR28AWG LSZH STRANDED PATCHCORD, 8MOD-8MOD, BLUE, 2FT | Dây nhảy Belden Cat6 UTP, 28AWG, 2FT | CN | 1 | EA |